Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 10 |
200N | 371 |
400N | 3825 1471 3891 |
1TR | 4151 |
3TR | 90732 51673 90863 20188 47590 22794 09035 |
10TR | 11663 05003 |
15TR | 45171 |
30TR | 38878 |
2Tỷ | 251284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/05/20
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 63 63 |
2 | 25 | 7 | 78 71 73 71 71 |
3 | 32 35 | 8 | 84 88 |
4 | 9 | 90 94 91 |
Bình Thuận - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7590 | 371 1471 3891 4151 5171 | 0732 | 1673 0863 1663 5003 | 2794 1284 | 3825 9035 | 0188 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 60 |
200N | 379 |
400N | 7506 6294 4107 |
1TR | 7363 |
3TR | 11475 92097 83100 50243 40450 54856 84542 |
10TR | 07573 17259 |
15TR | 60916 |
30TR | 78959 |
2Tỷ | 444737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/05/20
0 | 00 06 07 | 5 | 59 59 50 56 |
1 | 16 | 6 | 63 60 |
2 | 7 | 73 75 79 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 42 | 9 | 97 94 |
Bình Thuận - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3100 0450 | 4542 | 7363 0243 7573 | 6294 | 1475 | 7506 4856 0916 | 4107 2097 4737 | 379 7259 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 71 |
200N | 728 |
400N | 1402 4122 4065 |
1TR | 8451 |
3TR | 77326 70053 69579 39842 56151 02859 98600 |
10TR | 95263 08176 |
15TR | 21005 |
30TR | 82506 |
2Tỷ | 636732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/05/20
0 | 06 05 00 02 | 5 | 53 51 59 51 |
1 | 6 | 63 65 | |
2 | 26 22 28 | 7 | 76 79 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Bình Thuận - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 71 8451 6151 | 1402 4122 9842 6732 | 0053 5263 | 4065 1005 | 7326 8176 2506 | 728 | 9579 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 24 |
200N | 846 |
400N | 0128 9577 2162 |
1TR | 3165 |
3TR | 55671 70990 13982 59464 37275 00040 87205 |
10TR | 01258 21071 |
15TR | 63249 |
30TR | 65019 |
2Tỷ | 335885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/05/20
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 64 65 62 |
2 | 28 24 | 7 | 71 71 75 77 |
3 | 8 | 85 82 | |
4 | 49 40 46 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 0040 | 5671 1071 | 2162 3982 | 24 9464 | 3165 7275 7205 5885 | 846 | 9577 | 0128 1258 | 3249 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 32 |
200N | 376 |
400N | 8709 6051 5209 |
1TR | 5684 |
3TR | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 92675 04764 |
15TR | 56192 |
30TR | 73713 |
2Tỷ | 177799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/20
0 | 09 09 | 5 | 51 |
1 | 13 17 18 17 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 75 76 |
3 | 38 32 | 8 | 81 84 |
4 | 47 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6051 7221 2581 | 32 6192 | 3713 | 5684 4764 | 2675 | 376 | 8717 2417 8947 | 7418 9138 | 8709 5209 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 55 |
200N | 245 |
400N | 5415 1809 5621 |
1TR | 1020 |
3TR | 13193 14086 13657 52735 15442 00920 00745 |
10TR | 09203 22194 |
15TR | 87124 |
30TR | 06584 |
2Tỷ | 908695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/03/20
0 | 03 09 | 5 | 57 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 86 |
4 | 42 45 45 | 9 | 95 94 93 |
Bình Thuận - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 0920 | 5621 | 5442 | 3193 9203 | 2194 7124 6584 | 55 245 5415 2735 0745 8695 | 4086 | 3657 | 1809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|