Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 85 |
200N | 476 |
400N | 1791 6656 6241 |
1TR | 4962 |
3TR | 50768 33730 80398 04627 51228 79245 72363 |
10TR | 42246 65392 |
15TR | 30489 |
30TR | 44226 |
2Tỷ | 773360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/15
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 60 68 63 62 | |
2 | 26 27 28 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 89 85 |
4 | 46 45 41 | 9 | 92 98 91 |
Bình Thuận - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 3360 | 1791 6241 | 4962 5392 | 2363 | 85 9245 | 476 6656 2246 4226 | 4627 | 0768 0398 1228 | 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 35 |
200N | 816 |
400N | 1650 8154 8981 |
1TR | 9607 |
3TR | 76920 65994 24047 75927 73041 22548 36796 |
10TR | 60196 33867 |
15TR | 72014 |
30TR | 52768 |
2Tỷ | 693438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/04/15
0 | 07 | 5 | 50 54 |
1 | 14 16 | 6 | 68 67 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | 81 |
4 | 47 41 48 | 9 | 96 94 96 |
Bình Thuận - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1650 6920 | 8981 3041 | 8154 5994 2014 | 35 | 816 6796 0196 | 9607 4047 5927 3867 | 2548 2768 3438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 13 |
200N | 183 |
400N | 2810 9742 2581 |
1TR | 0173 |
3TR | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 04066 62713 |
15TR | 24741 |
30TR | 00512 |
2Tỷ | 807168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/04/15
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 12 13 11 10 13 | 6 | 68 66 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 84 81 83 | |
4 | 41 42 42 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 | 2581 8411 4741 | 9742 0442 0512 | 13 183 0173 2713 | 3184 | 5156 4066 | 4707 | 2568 7168 | 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 82 |
200N | 275 |
400N | 7758 5855 7534 |
1TR | 7270 |
3TR | 26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863 |
10TR | 54201 59848 |
15TR | 17111 |
30TR | 05200 |
2Tỷ | 411617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/04/15
0 | 00 01 | 5 | 58 55 |
1 | 17 11 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 77 70 75 |
3 | 34 | 8 | 83 81 82 |
4 | 48 41 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 5200 | 7991 3781 8941 4201 7111 | 82 | 6283 4923 5863 | 7534 | 275 5855 | 5677 1617 | 7758 9848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 51 |
200N | 873 |
400N | 4204 1825 7048 |
1TR | 1297 |
3TR | 55171 43515 72950 99853 41814 53224 07986 |
10TR | 43350 34093 |
15TR | 55106 |
30TR | 34366 |
2Tỷ | 913316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/04/15
0 | 06 04 | 5 | 50 50 53 51 |
1 | 16 15 14 | 6 | 66 |
2 | 24 25 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 | 9 | 93 97 |
Bình Thuận - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 3350 | 51 5171 | 873 9853 4093 | 4204 1814 3224 | 1825 3515 | 7986 5106 4366 3316 | 1297 | 7048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 22 |
200N | 055 |
400N | 5002 6385 7821 |
1TR | 3776 |
3TR | 35261 74278 77263 82094 68403 80313 05206 |
10TR | 54018 29335 |
15TR | 99140 |
30TR | 80658 |
2Tỷ | 735370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/03/15
0 | 03 06 02 | 5 | 58 55 |
1 | 18 13 | 6 | 61 63 |
2 | 21 22 | 7 | 70 78 76 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 5370 | 7821 5261 | 22 5002 | 7263 8403 0313 | 2094 | 055 6385 9335 | 3776 5206 | 4278 4018 0658 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|