Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 44 |
200N | 895 |
400N | 4905 9093 3175 |
1TR | 3938 |
3TR | 19204 43951 83174 53193 82605 58393 78232 |
10TR | 37739 58717 |
15TR | 91044 |
30TR | 74091 |
2Tỷ | 412319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/11/17
0 | 04 05 05 | 5 | 51 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 39 32 38 | 8 | |
4 | 44 44 | 9 | 91 93 93 93 95 |
Cần Thơ - 01/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3951 4091 | 8232 | 9093 3193 8393 | 44 9204 3174 1044 | 895 4905 3175 2605 | 8717 | 3938 | 7739 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 49 |
200N | 535 |
400N | 0058 4463 4160 |
1TR | 2243 |
3TR | 61580 28263 32058 53248 59987 57283 00063 |
10TR | 26650 42617 |
15TR | 34556 |
30TR | 93594 |
2Tỷ | 112973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/10/17
0 | 5 | 56 50 58 58 | |
1 | 17 | 6 | 63 63 63 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 | 8 | 80 87 83 |
4 | 48 43 49 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 25/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 1580 6650 | 4463 2243 8263 7283 0063 2973 | 3594 | 535 | 4556 | 9987 2617 | 0058 2058 3248 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 09 |
200N | 006 |
400N | 2381 2195 8098 |
1TR | 5276 |
3TR | 83718 90125 59524 93037 06391 22280 73580 |
10TR | 68195 34823 |
15TR | 73615 |
30TR | 10624 |
2Tỷ | 129573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/10/17
0 | 06 09 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 23 25 24 | 7 | 73 76 |
3 | 37 | 8 | 80 80 81 |
4 | 9 | 95 91 95 98 |
Cần Thơ - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 3580 | 2381 6391 | 4823 9573 | 9524 0624 | 2195 0125 8195 3615 | 006 5276 | 3037 | 8098 3718 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 85 |
200N | 055 |
400N | 0361 8065 2250 |
1TR | 5734 |
3TR | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 |
10TR | 68339 73157 |
15TR | 49688 |
30TR | 96987 |
2Tỷ | 759583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/10/17
0 | 5 | 57 51 50 55 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 83 87 88 83 85 |
4 | 48 | 9 | 91 98 94 |
Cần Thơ - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 8420 | 0361 8991 0551 | 1383 9583 | 5734 0094 | 85 055 8065 | 3157 6987 | 0898 0448 9688 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 18 |
200N | 888 |
400N | 0474 2483 8602 |
1TR | 6565 |
3TR | 42225 39000 56274 94295 71598 03419 51388 |
10TR | 83797 75530 |
15TR | 89049 |
30TR | 26265 |
2Tỷ | 948381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/10/17
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 65 65 |
2 | 25 | 7 | 74 74 |
3 | 30 | 8 | 81 88 83 88 |
4 | 49 | 9 | 97 95 98 |
Cần Thơ - 04/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 5530 | 8381 | 8602 | 2483 | 0474 6274 | 6565 2225 4295 6265 | 3797 | 18 888 1598 1388 | 3419 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 50 |
200N | 714 |
400N | 6147 5775 6457 |
1TR | 7328 |
3TR | 96987 96374 25835 80663 78211 56431 41692 |
10TR | 10504 83578 |
15TR | 96093 |
30TR | 25883 |
2Tỷ | 939624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/09/17
0 | 04 | 5 | 57 50 |
1 | 11 14 | 6 | 63 |
2 | 24 28 | 7 | 78 74 75 |
3 | 35 31 | 8 | 83 87 |
4 | 47 | 9 | 93 92 |
Cần Thơ - 27/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 8211 6431 | 1692 | 0663 6093 5883 | 714 6374 0504 9624 | 5775 5835 | 6147 6457 6987 | 7328 3578 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|