Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 10 |
200N | 189 |
400N | 6061 1567 3411 |
1TR | 5099 |
3TR | 16700 03917 22758 51124 44158 65878 99202 |
10TR | 51110 18699 |
15TR | 28828 |
30TR | 96138 |
2Tỷ | 255488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/01/24
0 | 00 02 | 5 | 58 58 |
1 | 10 17 11 10 | 6 | 61 67 |
2 | 28 24 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 89 |
4 | 9 | 99 99 |
Cần Thơ - 03/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6700 1110 | 6061 3411 | 9202 | 1124 | 1567 3917 | 2758 4158 5878 8828 6138 5488 | 189 5099 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 57 |
200N | 640 |
400N | 4152 9727 7099 |
1TR | 9707 |
3TR | 23419 63710 57838 55898 39097 19392 27247 |
10TR | 07278 36663 |
15TR | 74583 |
30TR | 14939 |
2Tỷ | 125868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/12/23
0 | 07 | 5 | 52 57 |
1 | 19 10 | 6 | 68 63 |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 39 38 | 8 | 83 |
4 | 47 40 | 9 | 98 97 92 99 |
Cần Thơ - 27/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 3710 | 4152 9392 | 6663 4583 | 57 9727 9707 9097 7247 | 7838 5898 7278 5868 | 7099 3419 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 31 |
200N | 958 |
400N | 2233 7862 3142 |
1TR | 6608 |
3TR | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 |
10TR | 57633 38051 |
15TR | 91598 |
30TR | 81495 |
2Tỷ | 905764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/12/23
0 | 08 | 5 | 51 58 |
1 | 13 | 6 | 64 69 62 |
2 | 21 28 24 | 7 | |
3 | 33 34 33 31 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 95 98 |
Cần Thơ - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 0821 8051 | 7862 3142 | 2233 1313 7633 | 3634 2824 5764 | 1495 | 0487 | 958 6608 4528 1598 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 93 |
200N | 526 |
400N | 7133 4073 3903 |
1TR | 9545 |
3TR | 14316 20891 96856 73563 33350 22430 29767 |
10TR | 48497 87005 |
15TR | 42406 |
30TR | 09716 |
2Tỷ | 505614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/12/23
0 | 06 05 03 | 5 | 56 50 |
1 | 14 16 16 | 6 | 63 67 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 97 91 93 |
Cần Thơ - 13/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 2430 | 0891 | 93 7133 4073 3903 3563 | 5614 | 9545 7005 | 526 4316 6856 2406 9716 | 9767 8497 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 70 |
200N | 212 |
400N | 9417 5711 0405 |
1TR | 0915 |
3TR | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 |
10TR | 66696 27905 |
15TR | 42591 |
30TR | 39360 |
2Tỷ | 488382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/12/23
0 | 05 05 | 5 | 59 56 |
1 | 15 17 11 12 | 6 | 60 63 65 66 |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 91 96 91 |
Cần Thơ - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9360 | 5711 4091 2591 | 212 8382 | 1463 | 0405 0915 9065 7905 | 3356 0166 6696 | 9417 3677 | 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T11 |
100N | 93 |
200N | 182 |
400N | 4139 0619 1824 |
1TR | 0028 |
3TR | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 |
10TR | 25578 03989 |
15TR | 32720 |
30TR | 91906 |
2Tỷ | 370295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/11/23
0 | 06 00 | 5 | 55 52 |
1 | 16 19 | 6 | 69 |
2 | 20 28 24 | 7 | 78 76 |
3 | 39 | 8 | 89 87 82 |
4 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 2720 | 182 8952 | 93 | 1824 | 2455 0295 | 3716 7876 1906 | 2587 | 0028 5578 | 4139 0619 1369 3989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|