Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 31 |
200N | 958 |
400N | 2233 7862 3142 |
1TR | 6608 |
3TR | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 |
10TR | 57633 38051 |
15TR | 91598 |
30TR | 81495 |
2Tỷ | 905764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/12/23
0 | 08 | 5 | 51 58 |
1 | 13 | 6 | 64 69 62 |
2 | 21 28 24 | 7 | |
3 | 33 34 33 31 | 8 | 87 |
4 | 42 | 9 | 95 98 |
Cần Thơ - 20/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 0821 8051 | 7862 3142 | 2233 1313 7633 | 3634 2824 5764 | 1495 | 0487 | 958 6608 4528 1598 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 93 |
200N | 526 |
400N | 7133 4073 3903 |
1TR | 9545 |
3TR | 14316 20891 96856 73563 33350 22430 29767 |
10TR | 48497 87005 |
15TR | 42406 |
30TR | 09716 |
2Tỷ | 505614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/12/23
0 | 06 05 03 | 5 | 56 50 |
1 | 14 16 16 | 6 | 63 67 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 97 91 93 |
Cần Thơ - 13/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 2430 | 0891 | 93 7133 4073 3903 3563 | 5614 | 9545 7005 | 526 4316 6856 2406 9716 | 9767 8497 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 70 |
200N | 212 |
400N | 9417 5711 0405 |
1TR | 0915 |
3TR | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 |
10TR | 66696 27905 |
15TR | 42591 |
30TR | 39360 |
2Tỷ | 488382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/12/23
0 | 05 05 | 5 | 59 56 |
1 | 15 17 11 12 | 6 | 60 63 65 66 |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 9 | 91 96 91 |
Cần Thơ - 06/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9360 | 5711 4091 2591 | 212 8382 | 1463 | 0405 0915 9065 7905 | 3356 0166 6696 | 9417 3677 | 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T11 |
100N | 93 |
200N | 182 |
400N | 4139 0619 1824 |
1TR | 0028 |
3TR | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 |
10TR | 25578 03989 |
15TR | 32720 |
30TR | 91906 |
2Tỷ | 370295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/11/23
0 | 06 00 | 5 | 55 52 |
1 | 16 19 | 6 | 69 |
2 | 20 28 24 | 7 | 78 76 |
3 | 39 | 8 | 89 87 82 |
4 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 29/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 2720 | 182 8952 | 93 | 1824 | 2455 0295 | 3716 7876 1906 | 2587 | 0028 5578 | 4139 0619 1369 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 73 |
200N | 090 |
400N | 0799 7180 7162 |
1TR | 8382 |
3TR | 48637 07396 09822 15642 66331 82716 26302 |
10TR | 60145 37801 |
15TR | 71505 |
30TR | 50730 |
2Tỷ | 527815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/11/23
0 | 05 01 02 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 30 37 31 | 8 | 82 80 |
4 | 45 42 | 9 | 96 99 90 |
Cần Thơ - 22/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 7180 0730 | 6331 7801 | 7162 8382 9822 5642 6302 | 73 | 0145 1505 7815 | 7396 2716 | 8637 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 26 |
200N | 361 |
400N | 4768 3034 4309 |
1TR | 5130 |
3TR | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 |
10TR | 10761 21681 |
15TR | 07744 |
30TR | 08462 |
2Tỷ | 671811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/11/23
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 11 11 | 6 | 62 61 68 61 |
2 | 26 29 23 26 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 81 |
4 | 44 48 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 15/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 | 361 5451 5311 0761 1681 1811 | 5692 8462 | 1323 | 3034 7744 | 26 5126 | 4768 9048 | 4309 1929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|