Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 29 |
200N | 371 |
400N | 1292 5712 0366 |
1TR | 4625 |
3TR | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 |
10TR | 69230 56735 |
15TR | 28942 |
30TR | 33671 |
2Tỷ | 195447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/05/23
0 | 5 | ||
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 29 25 29 | 7 | 71 78 71 |
3 | 30 35 | 8 | 89 |
4 | 47 42 42 | 9 | 90 95 92 |
Cần Thơ - 03/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 9230 | 371 3671 | 1292 5712 4142 8942 | 4113 | 4625 4695 6735 | 0366 | 5447 | 1978 | 29 3529 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 62 |
200N | 777 |
400N | 2203 8149 7376 |
1TR | 7774 |
3TR | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 |
10TR | 44954 12155 |
15TR | 74285 |
30TR | 67806 |
2Tỷ | 788867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/04/23
0 | 06 03 03 | 5 | 54 55 52 51 |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 28 25 25 | 7 | 74 76 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 49 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 26/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8351 | 62 3352 | 2203 9603 | 7774 4954 | 9425 3925 2155 4285 | 7376 7806 | 777 8867 | 7528 8298 | 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 09 |
200N | 721 |
400N | 9747 0125 0885 |
1TR | 6687 |
3TR | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 |
10TR | 62078 83670 |
15TR | 81298 |
30TR | 96769 |
2Tỷ | 605950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/04/23
0 | 09 | 5 | 50 56 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 27 25 21 | 7 | 78 70 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 85 |
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 5950 | 721 | 9553 | 0125 0885 | 0836 8856 | 9747 6687 7027 | 5248 2078 1298 | 09 8279 8289 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 72 |
200N | 066 |
400N | 7394 8241 4500 |
1TR | 1472 |
3TR | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 |
10TR | 97369 80176 |
15TR | 36697 |
30TR | 58003 |
2Tỷ | 921881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/04/23
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 28 29 | 7 | 76 70 77 72 72 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 5830 4070 | 8241 1881 | 72 1472 | 8003 | 7394 | 066 0176 | 1277 6697 | 2828 5308 6138 | 8729 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 80 |
200N | 786 |
400N | 9112 1648 8593 |
1TR | 4917 |
3TR | 43155 20569 50124 43075 83607 48099 66323 |
10TR | 38665 79292 |
15TR | 54345 |
30TR | 13984 |
2Tỷ | 011269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/04/23
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 17 12 | 6 | 69 65 69 |
2 | 24 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 84 86 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 9112 9292 | 8593 6323 | 0124 3984 | 3155 3075 8665 4345 | 786 | 4917 3607 | 1648 | 0569 8099 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 38 |
200N | 352 |
400N | 9886 9061 5350 |
1TR | 0679 |
3TR | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 |
10TR | 34956 97110 |
15TR | 49861 |
30TR | 38436 |
2Tỷ | 510899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/03/23
0 | 01 | 5 | 56 52 50 52 |
1 | 10 13 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 36 36 38 | 8 | 86 |
4 | 48 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 7110 | 9061 6401 9861 | 352 2352 | 0813 6543 | 9886 9336 4956 8436 | 38 4848 | 0679 5579 0899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|