Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 56 |
200N | 000 |
400N | 0996 6453 9276 |
1TR | 4331 |
3TR | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 |
10TR | 41618 74878 |
15TR | 76766 |
30TR | 86543 |
2Tỷ | 444232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/01/23
0 | 00 | 5 | 53 56 |
1 | 18 10 | 6 | 66 65 |
2 | 27 21 22 | 7 | 78 76 |
3 | 32 31 | 8 | |
4 | 43 49 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 7110 8840 | 4331 2721 | 4922 4232 | 6453 6543 | 2165 | 56 0996 9276 6766 | 6127 | 1618 4878 | 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 18 |
200N | 028 |
400N | 0038 0021 1586 |
1TR | 9385 |
3TR | 59068 00918 85188 81587 17770 65581 40756 |
10TR | 28374 51145 |
15TR | 65185 |
30TR | 01149 |
2Tỷ | 278205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/12/22
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 18 18 | 6 | 68 |
2 | 21 28 | 7 | 74 70 |
3 | 38 | 8 | 85 88 87 81 85 86 |
4 | 49 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 0021 5581 | 8374 | 9385 1145 5185 8205 | 1586 0756 | 1587 | 18 028 0038 9068 0918 5188 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 14 |
200N | 839 |
400N | 1654 8513 9728 |
1TR | 3884 |
3TR | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 |
10TR | 14284 12769 |
15TR | 23540 |
30TR | 29988 |
2Tỷ | 692979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/12/22
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 16 13 14 | 6 | 69 |
2 | 28 22 28 | 7 | 79 74 |
3 | 39 | 8 | 88 84 84 |
4 | 40 42 46 | 9 |
Cần Thơ - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 | 6442 2522 | 8513 | 14 1654 3884 5754 9374 4284 | 2416 6146 | 9728 4628 9988 | 839 2769 2979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 60 |
200N | 789 |
400N | 3801 3250 1912 |
1TR | 3238 |
3TR | 87118 90791 39025 62000 27767 35313 39258 |
10TR | 53665 85888 |
15TR | 35289 |
30TR | 01473 |
2Tỷ | 192219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/12/22
0 | 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 19 18 13 12 | 6 | 65 67 60 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 89 88 89 |
4 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3250 2000 | 3801 0791 | 1912 | 5313 1473 | 9025 3665 | 7767 | 3238 7118 9258 5888 | 789 5289 2219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 46 |
200N | 909 |
400N | 8666 0262 8233 |
1TR | 8117 |
3TR | 39620 79125 83705 94297 89528 46315 24391 |
10TR | 93829 40180 |
15TR | 71621 |
30TR | 01949 |
2Tỷ | 699594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/12/22
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 15 17 | 6 | 66 62 |
2 | 21 29 20 25 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 49 46 | 9 | 94 97 91 |
Cần Thơ - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 0180 | 4391 1621 | 0262 | 8233 | 9594 | 9125 3705 6315 | 46 8666 | 8117 4297 | 9528 | 909 3829 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T11 |
100N | 13 |
200N | 944 |
400N | 0008 2508 2960 |
1TR | 1281 |
3TR | 96286 39499 78873 47306 13074 84324 32540 |
10TR | 20694 84464 |
15TR | 56306 |
30TR | 65292 |
2Tỷ | 378270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/11/22
0 | 06 06 08 08 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 64 60 |
2 | 24 | 7 | 70 73 74 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 44 | 9 | 92 94 99 |
Cần Thơ - 30/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 2540 8270 | 1281 | 5292 | 13 8873 | 944 3074 4324 0694 4464 | 6286 7306 6306 | 0008 2508 | 9499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|