Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 96 |
200N | 400 |
400N | 7102 5541 0387 |
1TR | 5306 |
3TR | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 |
10TR | 62281 64713 |
15TR | 60092 |
30TR | 50659 |
2Tỷ | 327356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/10/22
0 | 03 06 02 00 | 5 | 56 59 58 57 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 8 | 81 85 87 | |
4 | 41 | 9 | 92 92 96 |
Cần Thơ - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 1070 | 5541 2281 | 7102 8192 0092 | 6803 4713 | 3885 | 96 5306 7356 | 0387 3557 | 6058 9918 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 15 |
200N | 148 |
400N | 4653 8401 2971 |
1TR | 6889 |
3TR | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 |
10TR | 78685 25655 |
15TR | 02742 |
30TR | 01425 |
2Tỷ | 414966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/09/22
0 | 01 | 5 | 55 55 53 |
1 | 14 16 15 | 6 | 66 69 65 |
2 | 25 24 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 42 48 | 9 |
Cần Thơ - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8401 2971 | 2742 | 4653 | 7914 6824 | 15 7665 2755 8685 5655 1425 | 4716 4966 | 148 | 6889 8769 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 74 |
200N | 949 |
400N | 2489 3754 7758 |
1TR | 8330 |
3TR | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 |
10TR | 96982 88523 |
15TR | 77878 |
30TR | 34832 |
2Tỷ | 619143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/22
0 | 5 | 53 54 58 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 71 79 74 |
3 | 32 31 30 | 8 | 82 84 89 |
4 | 43 49 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 0790 | 5871 6631 | 6982 4832 | 0953 8523 9143 | 74 3754 7084 | 5416 | 7758 7878 | 949 2489 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 145 |
400N | 7440 8757 2523 |
1TR | 7712 |
3TR | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 |
10TR | 56619 46975 |
15TR | 85865 |
30TR | 34568 |
2Tỷ | 861557 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/22
0 | 5 | 57 57 | |
1 | 19 18 15 12 12 | 6 | 68 65 61 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 39 38 | 8 | 86 |
4 | 40 45 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 8861 | 7712 9312 | 2523 | 145 0415 6975 5865 | 6086 | 97 8757 1557 | 3818 2038 4568 | 5639 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 20 |
200N | 135 |
400N | 0414 1608 1599 |
1TR | 2840 |
3TR | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 |
10TR | 52221 54286 |
15TR | 04409 |
30TR | 82095 |
2Tỷ | 057134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/09/22
0 | 09 08 | 5 | 57 |
1 | 11 14 | 6 | 60 |
2 | 21 25 20 | 7 | 79 |
3 | 34 37 35 | 8 | 86 89 |
4 | 40 | 9 | 95 99 |
Cần Thơ - 07/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2840 1260 | 8811 2221 | 0414 7134 | 135 0225 2095 | 4286 | 0137 6257 | 1608 | 1599 5389 1979 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T8 |
100N | 49 |
200N | 434 |
400N | 7335 4925 9685 |
1TR | 7500 |
3TR | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 |
10TR | 27894 28445 |
15TR | 76910 |
30TR | 15152 |
2Tỷ | 190428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/08/22
0 | 07 00 | 5 | 52 51 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 28 25 29 25 | 7 | |
3 | 31 35 34 | 8 | 83 85 |
4 | 45 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 31/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 6910 | 5031 5651 | 5152 | 6083 | 434 7894 | 7335 4925 9685 1125 8445 | 1707 | 0428 | 49 9129 4699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|