Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 07 |
200N | 391 |
400N | 2022 2214 4760 |
1TR | 3468 |
3TR | 70680 96175 38365 35115 72893 33868 70389 |
10TR | 69752 05470 |
15TR | 55247 |
30TR | 08526 |
2Tỷ | 302135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/12/18
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 15 14 | 6 | 65 68 68 60 |
2 | 26 22 | 7 | 70 75 |
3 | 35 | 8 | 80 89 |
4 | 47 | 9 | 93 91 |
Cần Thơ - 05/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 0680 5470 | 391 | 2022 9752 | 2893 | 2214 | 6175 8365 5115 2135 | 8526 | 07 5247 | 3468 3868 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 69 |
200N | 374 |
400N | 5958 0430 1145 |
1TR | 0453 |
3TR | 60676 73128 74827 20785 20279 54832 28112 |
10TR | 90007 76957 |
15TR | 69771 |
30TR | 61146 |
2Tỷ | 861736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/11/18
0 | 07 | 5 | 57 53 58 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 28 27 | 7 | 71 76 79 74 |
3 | 36 32 30 | 8 | 85 |
4 | 46 45 | 9 |
Cần Thơ - 28/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 9771 | 4832 8112 | 0453 | 374 | 1145 0785 | 0676 1146 1736 | 4827 0007 6957 | 5958 3128 | 69 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 53 |
200N | 158 |
400N | 2357 3046 8678 |
1TR | 6698 |
3TR | 14635 78909 05260 64284 11937 87775 32261 |
10TR | 34238 20354 |
15TR | 54149 |
30TR | 57158 |
2Tỷ | 229349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/11/18
0 | 09 | 5 | 58 54 57 58 53 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 38 35 37 | 8 | 84 |
4 | 49 49 46 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 21/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 | 2261 | 53 | 4284 0354 | 4635 7775 | 3046 | 2357 1937 | 158 8678 6698 4238 7158 | 8909 4149 9349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 22 |
200N | 733 |
400N | 0233 1531 6814 |
1TR | 8202 |
3TR | 41467 31970 56177 79734 40263 24036 55068 |
10TR | 14069 16341 |
15TR | 33139 |
30TR | 01326 |
2Tỷ | 053035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/11/18
0 | 02 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 69 67 63 68 |
2 | 26 22 | 7 | 70 77 |
3 | 35 39 34 36 33 31 33 | 8 | |
4 | 41 | 9 |
Cần Thơ - 14/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 1531 6341 | 22 8202 | 733 0233 0263 | 6814 9734 | 3035 | 4036 1326 | 1467 6177 | 5068 | 4069 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 16 |
200N | 146 |
400N | 6129 2605 8511 |
1TR | 9346 |
3TR | 36915 32298 12056 82489 15944 77445 00549 |
10TR | 30972 70715 |
15TR | 74917 |
30TR | 37053 |
2Tỷ | 908952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/11/18
0 | 05 | 5 | 52 53 56 |
1 | 17 15 15 11 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 45 49 46 46 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 07/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8511 | 0972 8952 | 7053 | 5944 | 2605 6915 7445 0715 | 16 146 9346 2056 | 4917 | 2298 | 6129 2489 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 75 |
200N | 931 |
400N | 4807 3317 0729 |
1TR | 3758 |
3TR | 21941 74753 39520 76819 12167 71984 77213 |
10TR | 27753 37150 |
15TR | 82725 |
30TR | 60124 |
2Tỷ | 267559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/10/18
0 | 07 | 5 | 59 53 50 53 58 |
1 | 19 13 17 | 6 | 67 |
2 | 24 25 20 29 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 |
Cần Thơ - 31/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 7150 | 931 1941 | 4753 7213 7753 | 1984 0124 | 75 2725 | 4807 3317 2167 | 3758 | 0729 6819 7559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|