Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 80 |
200N | 390 |
400N | 8785 3246 7122 |
1TR | 7536 |
3TR | 65559 37044 06309 42944 00256 11072 17120 |
10TR | 59907 03501 |
15TR | 72320 |
30TR | 46229 |
2Tỷ | 105313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/02/19
0 | 07 01 09 | 5 | 59 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 20 20 22 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 85 80 |
4 | 44 44 46 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 06/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 390 7120 2320 | 3501 | 7122 1072 | 5313 | 7044 2944 | 8785 | 3246 7536 0256 | 9907 | 5559 6309 6229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 02 |
200N | 481 |
400N | 7599 6907 0233 |
1TR | 2937 |
3TR | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 |
10TR | 54817 88699 |
15TR | 44809 |
30TR | 41780 |
2Tỷ | 346643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/01/19
0 | 09 07 02 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 37 33 | 8 | 80 87 81 |
4 | 43 49 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 481 6291 | 02 3122 | 0233 6643 | 2474 | 2725 | 6907 2937 5687 4817 | 7599 9119 3449 8699 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 11 |
200N | 208 |
400N | 7885 4139 2814 |
1TR | 8675 |
3TR | 79776 24780 71056 82415 15395 71662 23377 |
10TR | 61009 35753 |
15TR | 94249 |
30TR | 71358 |
2Tỷ | 688037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/01/19
0 | 09 08 | 5 | 58 53 56 |
1 | 15 14 11 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 77 75 | |
3 | 37 39 | 8 | 80 85 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 11 | 1662 | 5753 | 2814 | 7885 8675 2415 5395 | 9776 1056 | 3377 8037 | 208 1358 | 4139 1009 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 50 |
200N | 635 |
400N | 3308 4104 8547 |
1TR | 8508 |
3TR | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 |
10TR | 00854 77160 |
15TR | 29027 |
30TR | 22615 |
2Tỷ | 105296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/01/19
0 | 05 08 08 04 | 5 | 54 50 |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 80 |
4 | 41 47 | 9 | 96 96 93 |
Cần Thơ - 16/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5660 6180 7160 | 7241 | 6282 | 0993 | 4104 0854 | 635 9505 2615 | 7096 5296 | 8547 9027 | 3308 8508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 77 |
200N | 627 |
400N | 2471 0488 8050 |
1TR | 3990 |
3TR | 21686 44559 87284 51498 12270 33801 90045 |
10TR | 85087 60332 |
15TR | 45227 |
30TR | 98177 |
2Tỷ | 985881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/01/19
0 | 01 | 5 | 59 50 |
1 | 6 | ||
2 | 27 27 | 7 | 77 70 71 77 |
3 | 32 | 8 | 81 87 86 84 88 |
4 | 45 | 9 | 98 90 |
Cần Thơ - 09/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 3990 2270 | 2471 3801 5881 | 0332 | 7284 | 0045 | 1686 | 77 627 5087 5227 8177 | 0488 1498 | 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 48 |
200N | 189 |
400N | 8914 0342 0021 |
1TR | 1694 |
3TR | 04776 10001 74798 91544 68617 52458 48585 |
10TR | 07883 80922 |
15TR | 49285 |
30TR | 01467 |
2Tỷ | 475568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/01/19
0 | 01 | 5 | 58 |
1 | 17 14 | 6 | 68 67 |
2 | 22 21 | 7 | 76 |
3 | 8 | 85 83 85 89 | |
4 | 44 42 48 | 9 | 98 94 |
Cần Thơ - 02/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0021 0001 | 0342 0922 | 7883 | 8914 1694 1544 | 8585 9285 | 4776 | 8617 1467 | 48 4798 2458 5568 | 189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|