Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 22 |
200N | 791 |
400N | 4393 1073 0174 |
1TR | 4519 |
3TR | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
10TR | 79195 60463 |
15TR | 99391 |
30TR | 26000 |
2Tỷ | 388089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/24
0 | 00 05 05 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 22 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 9 | 91 95 99 93 91 |
Cần Thơ - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 6000 | 791 9391 | 22 0382 | 4393 1073 0463 | 0174 1604 | 9665 7305 3905 9195 | 4519 4399 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 43 |
200N | 091 |
400N | 6448 4919 7832 |
1TR | 2270 |
3TR | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 |
10TR | 77657 91472 |
15TR | 91477 |
30TR | 23267 |
2Tỷ | 268642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/24
0 | 03 | 5 | 57 51 |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 48 43 | 9 | 96 94 94 91 |
Cần Thơ - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 | 091 4451 | 7832 1472 8642 | 43 7303 | 8214 9594 2694 | 4025 | 5196 | 7657 1477 3267 | 6448 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 78 |
200N | 547 |
400N | 6173 5798 1318 |
1TR | 6481 |
3TR | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 |
10TR | 82842 19971 |
15TR | 57615 |
30TR | 33056 |
2Tỷ | 695165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/24
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 15 18 | 6 | 65 60 |
2 | 21 | 7 | 71 76 73 78 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 43 43 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6481 8021 7951 9971 | 2842 | 6173 5943 0143 | 9035 7615 5165 | 3776 3056 | 547 | 78 5798 1318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 97 |
200N | 823 |
400N | 8261 7602 4778 |
1TR | 9714 |
3TR | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
10TR | 45272 35929 |
15TR | 42698 |
30TR | 13109 |
2Tỷ | 377467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/24
0 | 09 02 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 67 61 |
2 | 29 28 29 23 | 7 | 72 78 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 98 96 97 |
Cần Thơ - 16/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 | 8261 | 7602 5272 | 823 7833 | 9714 | 6096 7446 | 97 7467 | 4778 0328 8958 2698 | 6629 5929 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 31 |
200N | 693 |
400N | 8711 7560 9740 |
1TR | 0386 |
3TR | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
10TR | 93755 50956 |
15TR | 24551 |
30TR | 59660 |
2Tỷ | 593381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/24
0 | 02 | 5 | 51 55 56 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 80 83 86 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9740 5480 5910 9660 | 31 8711 4551 3381 | 2802 | 693 4753 8583 | 3574 | 3755 | 0386 0956 | 3827 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 93 |
200N | 987 |
400N | 5390 9451 0596 |
1TR | 2417 |
3TR | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
10TR | 63604 47626 |
15TR | 13475 |
30TR | 95081 |
2Tỷ | 497230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/10/24
0 | 04 00 | 5 | 58 51 |
1 | 11 17 17 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 75 72 |
3 | 30 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 98 90 96 93 |
Cần Thơ - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 5700 7720 7230 | 9451 1511 5081 | 1772 | 93 | 3604 | 3475 | 0596 7626 | 987 2417 3917 | 3258 9998 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|