Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 74 |
200N | 927 |
400N | 5422 2798 5451 |
1TR | 8345 |
3TR | 72934 55947 76361 98883 81730 29699 37037 |
10TR | 67099 16031 |
15TR | 70310 |
30TR | 52185 |
2Tỷ | 258574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/03/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 22 27 | 7 | 74 74 |
3 | 31 34 30 37 | 8 | 85 83 |
4 | 47 45 | 9 | 99 99 98 |
Cần Thơ - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 0310 | 5451 6361 6031 | 5422 | 8883 | 74 2934 8574 | 8345 2185 | 927 5947 7037 | 2798 | 9699 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 25 |
200N | 861 |
400N | 8628 7998 9632 |
1TR | 6895 |
3TR | 98592 20732 47741 93273 84596 94895 37808 |
10TR | 31204 88865 |
15TR | 66516 |
30TR | 86851 |
2Tỷ | 978077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/02/18
0 | 04 08 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 65 61 |
2 | 28 25 | 7 | 77 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 96 95 95 98 |
Cần Thơ - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
861 7741 6851 | 9632 8592 0732 | 3273 | 1204 | 25 6895 4895 8865 | 4596 6516 | 8077 | 8628 7998 7808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 02 |
200N | 663 |
400N | 7673 4292 3026 |
1TR | 8217 |
3TR | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 |
10TR | 47003 09709 |
15TR | 99222 |
30TR | 39888 |
2Tỷ | 800865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/02/18
0 | 03 09 02 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 22 22 20 26 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 88 83 81 | |
4 | 45 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 21/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 | 1871 7381 | 02 4292 8422 9222 | 663 7673 6183 8553 7003 | 6045 0865 | 3026 | 8217 | 9888 | 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 22 |
200N | 164 |
400N | 7025 3776 5215 |
1TR | 8390 |
3TR | 21008 72607 92451 92957 37133 02413 73245 |
10TR | 94383 93883 |
15TR | 54192 |
30TR | 43699 |
2Tỷ | 576674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/02/18
0 | 08 07 | 5 | 51 57 |
1 | 13 15 | 6 | 64 |
2 | 25 22 | 7 | 74 76 |
3 | 33 | 8 | 83 83 |
4 | 45 | 9 | 99 92 90 |
Cần Thơ - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 2451 | 22 4192 | 7133 2413 4383 3883 | 164 6674 | 7025 5215 3245 | 3776 | 2607 2957 | 1008 | 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 30 |
200N | 164 |
400N | 8921 1688 5206 |
1TR | 4787 |
3TR | 48361 59804 21093 43414 02269 15059 11474 |
10TR | 95246 35253 |
15TR | 32201 |
30TR | 12777 |
2Tỷ | 555999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/02/18
0 | 01 04 06 | 5 | 53 59 |
1 | 14 | 6 | 61 69 64 |
2 | 21 | 7 | 77 74 |
3 | 30 | 8 | 87 88 |
4 | 46 | 9 | 99 93 |
Cần Thơ - 07/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 8921 8361 2201 | 1093 5253 | 164 9804 3414 1474 | 5206 5246 | 4787 2777 | 1688 | 2269 5059 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 19 |
200N | 716 |
400N | 2640 7150 5773 |
1TR | 1552 |
3TR | 51922 83778 13864 27791 00200 95211 06364 |
10TR | 41021 16147 |
15TR | 50842 |
30TR | 92733 |
2Tỷ | 455735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/01/18
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 11 16 19 | 6 | 64 64 |
2 | 21 22 | 7 | 78 73 |
3 | 35 33 | 8 | |
4 | 42 47 40 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 7150 0200 | 7791 5211 1021 | 1552 1922 0842 | 5773 2733 | 3864 6364 | 5735 | 716 | 6147 | 3778 | 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|