Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 16 |
200N | 146 |
400N | 6129 2605 8511 |
1TR | 9346 |
3TR | 36915 32298 12056 82489 15944 77445 00549 |
10TR | 30972 70715 |
15TR | 74917 |
30TR | 37053 |
2Tỷ | 908952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/11/18
0 | 05 | 5 | 52 53 56 |
1 | 17 15 15 11 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 45 49 46 46 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 07/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8511 | 0972 8952 | 7053 | 5944 | 2605 6915 7445 0715 | 16 146 9346 2056 | 4917 | 2298 | 6129 2489 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 75 |
200N | 931 |
400N | 4807 3317 0729 |
1TR | 3758 |
3TR | 21941 74753 39520 76819 12167 71984 77213 |
10TR | 27753 37150 |
15TR | 82725 |
30TR | 60124 |
2Tỷ | 267559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/10/18
0 | 07 | 5 | 59 53 50 53 58 |
1 | 19 13 17 | 6 | 67 |
2 | 24 25 20 29 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 |
Cần Thơ - 31/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 7150 | 931 1941 | 4753 7213 7753 | 1984 0124 | 75 2725 | 4807 3317 2167 | 3758 | 0729 6819 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 96 |
200N | 982 |
400N | 7101 7510 2084 |
1TR | 5615 |
3TR | 83228 17125 63668 07581 68080 55950 38226 |
10TR | 34722 82160 |
15TR | 50719 |
30TR | 81508 |
2Tỷ | 361983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/10/18
0 | 08 01 | 5 | 50 |
1 | 19 15 10 | 6 | 60 68 |
2 | 22 28 25 26 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 80 84 82 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 8080 5950 2160 | 7101 7581 | 982 4722 | 1983 | 2084 | 5615 7125 | 96 8226 | 3228 3668 1508 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 20 |
200N | 338 |
400N | 1847 7763 4973 |
1TR | 3982 |
3TR | 90489 94107 83977 61784 86264 02962 08847 |
10TR | 61046 80549 |
15TR | 77279 |
30TR | 64707 |
2Tỷ | 649981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/10/18
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 6 | 64 62 63 | |
2 | 20 | 7 | 79 77 73 |
3 | 38 | 8 | 81 89 84 82 |
4 | 46 49 47 47 | 9 |
Cần Thơ - 17/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 9981 | 3982 2962 | 7763 4973 | 1784 6264 | 1046 | 1847 4107 3977 8847 4707 | 338 | 0489 0549 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 19 |
200N | 103 |
400N | 2703 0823 5959 |
1TR | 4325 |
3TR | 97479 79073 45129 17250 93807 96340 98512 |
10TR | 65048 65443 |
15TR | 12122 |
30TR | 91159 |
2Tỷ | 234390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/10/18
0 | 07 03 03 | 5 | 59 50 59 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 22 29 25 23 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | ||
4 | 48 43 40 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 6340 4390 | 8512 2122 | 103 2703 0823 9073 5443 | 4325 | 3807 | 5048 | 19 5959 7479 5129 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 96 |
200N | 466 |
400N | 6155 9581 9104 |
1TR | 9684 |
3TR | 61653 31313 55067 87182 75263 95961 50610 |
10TR | 36025 39443 |
15TR | 11829 |
30TR | 12749 |
2Tỷ | 806904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/10/18
0 | 04 04 | 5 | 53 55 |
1 | 13 10 | 6 | 67 63 61 66 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 82 84 81 | |
4 | 49 43 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 03/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 9581 5961 | 7182 | 1653 1313 5263 9443 | 9104 9684 6904 | 6155 6025 | 96 466 | 5067 | 1829 2749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|