Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
| 100N | 88 |
| 200N | 729 |
| 400N | 4453 9874 7071 |
| 1TR | 3990 |
| 3TR | 21600 80190 91304 22316 99553 07038 67298 |
| 10TR | 78800 56188 |
| 15TR | 98051 |
| 30TR | 69198 |
| 2Tỷ | 014126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/03/17
| 0 | 00 00 04 | 5 | 51 53 53 |
| 1 | 16 | 6 | |
| 2 | 26 29 | 7 | 74 71 |
| 3 | 38 | 8 | 88 88 |
| 4 | 9 | 98 90 98 90 |
Cần Thơ - 08/03/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 1600 0190 8800 | 7071 8051 | 4453 9553 | 9874 1304 | 2316 4126 | 88 7038 7298 6188 9198 | 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
| 100N | 32 |
| 200N | 653 |
| 400N | 1601 9068 0184 |
| 1TR | 6887 |
| 3TR | 25640 39134 95985 34271 05764 13797 88583 |
| 10TR | 62998 45340 |
| 15TR | 37726 |
| 30TR | 06732 |
| 2Tỷ | 400887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/03/17
| 0 | 01 | 5 | 53 |
| 1 | 6 | 64 68 | |
| 2 | 26 | 7 | 71 |
| 3 | 32 34 32 | 8 | 87 85 83 87 84 |
| 4 | 40 40 | 9 | 98 97 |
Cần Thơ - 01/03/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 5340 | 1601 4271 | 32 6732 | 653 8583 | 0184 9134 5764 | 5985 | 7726 | 6887 3797 0887 | 9068 2998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
| 100N | 12 |
| 200N | 250 |
| 400N | 8376 7427 4354 |
| 1TR | 8915 |
| 3TR | 21296 68965 97862 57824 09489 54588 05157 |
| 10TR | 48190 90010 |
| 15TR | 94621 |
| 30TR | 96864 |
| 2Tỷ | 855460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/02/17
| 0 | 5 | 57 54 50 | |
| 1 | 10 15 12 | 6 | 60 64 65 62 |
| 2 | 21 24 27 | 7 | 76 |
| 3 | 8 | 89 88 | |
| 4 | 9 | 90 96 |
Cần Thơ - 22/02/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 8190 0010 5460 | 4621 | 12 7862 | 4354 7824 6864 | 8915 8965 | 8376 1296 | 7427 5157 | 4588 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
| 100N | 29 |
| 200N | 101 |
| 400N | 7233 7856 1501 |
| 1TR | 3540 |
| 3TR | 70812 19677 95280 60806 34969 81604 07439 |
| 10TR | 62810 19173 |
| 15TR | 34539 |
| 30TR | 63534 |
| 2Tỷ | 657290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/02/17
| 0 | 06 04 01 01 | 5 | 56 |
| 1 | 10 12 | 6 | 69 |
| 2 | 29 | 7 | 73 77 |
| 3 | 34 39 39 33 | 8 | 80 |
| 4 | 40 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 15/02/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3540 5280 2810 7290 | 101 1501 | 0812 | 7233 9173 | 1604 3534 | 7856 0806 | 9677 | 29 4969 7439 4539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
| 100N | 21 |
| 200N | 005 |
| 400N | 6509 2389 0659 |
| 1TR | 3991 |
| 3TR | 45784 03954 87096 44225 99035 12823 47737 |
| 10TR | 28404 70623 |
| 15TR | 64097 |
| 30TR | 57034 |
| 2Tỷ | 033235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/02/17
| 0 | 04 09 05 | 5 | 54 59 |
| 1 | 6 | ||
| 2 | 23 25 23 21 | 7 | |
| 3 | 35 34 35 37 | 8 | 84 89 |
| 4 | 9 | 97 96 91 |
Cần Thơ - 08/02/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 3991 | 2823 0623 | 5784 3954 8404 7034 | 005 4225 9035 3235 | 7096 | 7737 4097 | 6509 2389 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
| 100N | 20 |
| 200N | 644 |
| 400N | 9227 3239 4884 |
| 1TR | 8978 |
| 3TR | 53008 84847 85530 77860 03750 14225 68733 |
| 10TR | 58465 36936 |
| 15TR | 04998 |
| 30TR | 22316 |
| 2Tỷ | 599121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/02/17
| 0 | 08 | 5 | 50 |
| 1 | 16 | 6 | 65 60 |
| 2 | 21 25 27 20 | 7 | 78 |
| 3 | 36 30 33 39 | 8 | 84 |
| 4 | 47 44 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 01/02/17
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5530 7860 3750 | 9121 | 8733 | 644 4884 | 4225 8465 | 6936 2316 | 9227 4847 | 8978 3008 4998 | 3239 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
98 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
61 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 16 ngày )
20 ( 11 ngày )
54 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
21 ( 9 ngày )
24 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
|
