Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 56 |
200N | 270 |
400N | 5090 6298 5132 |
1TR | 3717 |
3TR | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 |
10TR | 08305 70854 |
15TR | 62271 |
30TR | 65877 |
2Tỷ | 422896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/05/24
0 | 05 | 5 | 54 57 56 |
1 | 15 17 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 77 71 74 70 |
3 | 32 32 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 90 98 |
Cần Thơ - 08/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 5090 | 0761 2271 | 5132 0432 | 7674 0854 | 2385 4015 8305 | 56 2896 | 3717 4557 0027 5877 | 6298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 49 |
200N | 406 |
400N | 5767 2732 7802 |
1TR | 1883 |
3TR | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 |
10TR | 89886 93928 |
15TR | 63525 |
30TR | 36558 |
2Tỷ | 075937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/05/24
0 | 08 02 06 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 67 63 67 |
2 | 25 28 21 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | 86 81 83 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 01/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7621 1981 | 2732 7802 | 1883 8813 2163 | 3525 | 406 9886 | 5767 6267 5937 | 7508 4898 3928 6558 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 27 |
200N | 052 |
400N | 1534 4427 2109 |
1TR | 3543 |
3TR | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 |
10TR | 01272 23791 |
15TR | 75504 |
30TR | 94164 |
2Tỷ | 564839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/24
0 | 04 09 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 27 27 27 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 43 49 43 | 9 | 91 90 95 91 |
Cần Thơ - 24/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 | 6891 3791 | 052 1272 | 3543 2843 | 1534 5504 4164 | 5995 | 27 4427 4627 | 2109 8849 8619 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 33 |
200N | 288 |
400N | 3238 4089 7754 |
1TR | 2775 |
3TR | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 |
10TR | 08540 08375 |
15TR | 39330 |
30TR | 76953 |
2Tỷ | 659227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/04/24
0 | 07 | 5 | 53 51 54 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 27 | 7 | 75 73 75 |
3 | 30 34 38 33 | 8 | 89 88 |
4 | 40 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 17/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 8540 9330 | 1651 | 33 5773 6953 | 7754 4334 | 2775 8375 | 8507 1897 9227 | 288 3238 | 4089 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 69 |
200N | 392 |
400N | 3956 7413 5966 |
1TR | 0406 |
3TR | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 |
10TR | 77228 79605 |
15TR | 81783 |
30TR | 87305 |
2Tỷ | 041655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/04/24
0 | 05 05 01 06 | 5 | 55 51 56 |
1 | 13 | 6 | 66 69 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 33 34 31 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 10/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 8601 1831 0851 | 392 | 7413 3233 1783 | 0634 | 9605 7305 1655 | 3956 5966 0406 | 2947 | 7228 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 33 |
200N | 172 |
400N | 6765 1014 2608 |
1TR | 8429 |
3TR | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
10TR | 10878 69493 |
15TR | 55093 |
30TR | 70600 |
2Tỷ | 786266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/04/24
0 | 00 08 | 5 | 51 |
1 | 14 | 6 | 66 65 |
2 | 28 29 | 7 | 78 79 75 72 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 93 93 99 |
Cần Thơ - 03/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 4251 | 172 | 33 9493 5093 | 1014 | 6765 2575 | 6266 | 2608 2248 9988 0328 0878 | 8429 5399 0379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|