Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 38 |
200N | 744 |
400N | 7698 0693 2304 |
1TR | 4174 |
3TR | 68044 59324 91403 94670 66996 56285 33640 |
10TR | 46874 71939 |
15TR | 07145 |
30TR | 33711 |
2Tỷ | 372850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/02/20
0 | 03 04 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 74 70 74 |
3 | 39 38 | 8 | 85 |
4 | 45 44 40 44 | 9 | 96 98 93 |
Cần Thơ - 12/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 3640 2850 | 3711 | 0693 1403 | 744 2304 4174 8044 9324 6874 | 6285 7145 | 6996 | 38 7698 | 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 12 |
200N | 049 |
400N | 1630 9983 5171 |
1TR | 7909 |
3TR | 22945 57619 28931 56336 32282 17320 17466 |
10TR | 17289 53667 |
15TR | 22040 |
30TR | 73234 |
2Tỷ | 369663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/02/20
0 | 09 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 63 67 66 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 34 31 36 30 | 8 | 89 82 83 |
4 | 40 45 49 | 9 |
Cần Thơ - 05/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 7320 2040 | 5171 8931 | 12 2282 | 9983 9663 | 3234 | 2945 | 6336 7466 | 3667 | 049 7909 7619 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 73 |
200N | 158 |
400N | 8366 5892 1720 |
1TR | 6816 |
3TR | 45869 98479 20265 76281 89662 85043 72092 |
10TR | 75737 18807 |
15TR | 59539 |
30TR | 58720 |
2Tỷ | 545810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/01/20
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 10 16 | 6 | 69 65 62 66 |
2 | 20 20 | 7 | 79 73 |
3 | 39 37 | 8 | 81 |
4 | 43 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 29/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8720 5810 | 6281 | 5892 9662 2092 | 73 5043 | 0265 | 8366 6816 | 5737 8807 | 158 | 5869 8479 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 05 |
200N | 599 |
400N | 5062 6594 1556 |
1TR | 7027 |
3TR | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 |
10TR | 09693 13747 |
15TR | 95040 |
30TR | 78977 |
2Tỷ | 470991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/01/20
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 6 | 64 68 62 | |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 85 89 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 93 97 94 99 |
Cần Thơ - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 | 0991 | 5062 | 2983 9693 | 6594 8464 | 05 0685 | 1556 | 7027 0337 1797 3747 8977 | 9868 | 599 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 06 |
200N | 577 |
400N | 5583 1838 4276 |
1TR | 8969 |
3TR | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 |
10TR | 96750 83870 |
15TR | 14863 |
30TR | 23680 |
2Tỷ | 150419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/01/20
0 | 06 | 5 | 50 58 |
1 | 19 | 6 | 63 68 69 |
2 | 7 | 70 71 75 76 77 | |
3 | 38 | 8 | 80 86 83 |
4 | 48 49 | 9 |
Cần Thơ - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 3870 3680 | 6671 | 5583 4863 | 8175 | 06 4276 6686 | 577 | 1838 9248 4058 1268 | 8969 2449 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 72 |
200N | 545 |
400N | 8060 7604 5410 |
1TR | 3125 |
3TR | 06656 38478 01969 08257 66419 01782 01522 |
10TR | 62536 44697 |
15TR | 85733 |
30TR | 22967 |
2Tỷ | 778670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/01/20
0 | 04 | 5 | 56 57 |
1 | 19 10 | 6 | 67 69 60 |
2 | 22 25 | 7 | 70 78 72 |
3 | 33 36 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 5410 8670 | 72 1782 1522 | 5733 | 7604 | 545 3125 | 6656 2536 | 8257 4697 2967 | 8478 | 1969 6419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|