Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 34 |
200N | 843 |
400N | 1671 4148 4586 |
1TR | 4633 |
3TR | 55357 51582 14877 31443 10262 38856 60677 |
10TR | 32318 12353 |
15TR | 68088 |
30TR | 22520 |
2Tỷ | 253231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/05/23
0 | 5 | 53 57 56 | |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 77 77 71 |
3 | 31 33 34 | 8 | 88 82 86 |
4 | 43 48 43 | 9 |
Cần Thơ - 17/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 1671 3231 | 1582 0262 | 843 4633 1443 2353 | 34 | 4586 8856 | 5357 4877 0677 | 4148 2318 8088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 47 |
200N | 001 |
400N | 7808 2201 5746 |
1TR | 7713 |
3TR | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 |
10TR | 57732 62308 |
15TR | 71276 |
30TR | 57715 |
2Tỷ | 128993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/05/23
0 | 08 08 01 01 | 5 | |
1 | 15 13 13 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 38 39 | 8 | 86 |
4 | 40 46 47 | 9 | 93 94 94 |
Cần Thơ - 10/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 | 001 2201 | 7732 | 7713 6013 8993 | 7294 8994 | 7715 | 5746 0686 1276 | 47 | 7808 3338 2308 | 7639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 29 |
200N | 371 |
400N | 1292 5712 0366 |
1TR | 4625 |
3TR | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 |
10TR | 69230 56735 |
15TR | 28942 |
30TR | 33671 |
2Tỷ | 195447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/05/23
0 | 5 | ||
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 29 25 29 | 7 | 71 78 71 |
3 | 30 35 | 8 | 89 |
4 | 47 42 42 | 9 | 90 95 92 |
Cần Thơ - 03/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 9230 | 371 3671 | 1292 5712 4142 8942 | 4113 | 4625 4695 6735 | 0366 | 5447 | 1978 | 29 3529 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 62 |
200N | 777 |
400N | 2203 8149 7376 |
1TR | 7774 |
3TR | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 |
10TR | 44954 12155 |
15TR | 74285 |
30TR | 67806 |
2Tỷ | 788867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/04/23
0 | 06 03 03 | 5 | 54 55 52 51 |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 28 25 25 | 7 | 74 76 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 49 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 26/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8351 | 62 3352 | 2203 9603 | 7774 4954 | 9425 3925 2155 4285 | 7376 7806 | 777 8867 | 7528 8298 | 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 09 |
200N | 721 |
400N | 9747 0125 0885 |
1TR | 6687 |
3TR | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 |
10TR | 62078 83670 |
15TR | 81298 |
30TR | 96769 |
2Tỷ | 605950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/04/23
0 | 09 | 5 | 50 56 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 27 25 21 | 7 | 78 70 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 85 |
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3670 5950 | 721 | 9553 | 0125 0885 | 0836 8856 | 9747 6687 7027 | 5248 2078 1298 | 09 8279 8289 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 72 |
200N | 066 |
400N | 7394 8241 4500 |
1TR | 1472 |
3TR | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 |
10TR | 97369 80176 |
15TR | 36697 |
30TR | 58003 |
2Tỷ | 921881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/04/23
0 | 03 08 00 | 5 | |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 28 29 | 7 | 76 70 77 72 72 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 5830 4070 | 8241 1881 | 72 1472 | 8003 | 7394 | 066 0176 | 1277 6697 | 2828 5308 6138 | 8729 7369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|