Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 78 |
200N | 062 |
400N | 4329 2253 0634 |
1TR | 2859 |
3TR | 93852 45638 24507 63058 21801 00339 40528 |
10TR | 40808 45528 |
15TR | 98154 |
30TR | 00607 |
2Tỷ | 726304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/08/25
0 | 04 07 08 07 01 | 5 | 54 52 58 59 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 28 29 | 7 | 78 |
3 | 38 39 34 | 8 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 20/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1801 | 062 3852 | 2253 | 0634 8154 6304 | 4507 0607 | 78 5638 3058 0528 0808 5528 | 4329 2859 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 56 |
200N | 926 |
400N | 1763 5546 7999 |
1TR | 6286 |
3TR | 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917 |
10TR | 95387 26860 |
15TR | 49287 |
30TR | 26389 |
2Tỷ | 527944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/08/25
0 | 08 | 5 | 53 56 |
1 | 17 | 6 | 60 63 63 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 8 | 89 87 87 81 84 86 | |
4 | 44 46 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 | 2181 | 1763 8553 3563 | 4584 7944 | 4125 | 56 926 5546 6286 | 9917 5387 9287 | 5608 | 7999 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T8 |
100N | 73 |
200N | 813 |
400N | 5025 8995 1051 |
1TR | 7197 |
3TR | 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113 |
10TR | 40595 15683 |
15TR | 43738 |
30TR | 37418 |
2Tỷ | 627354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/08/25
0 | 08 | 5 | 54 51 |
1 | 18 13 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 83 86 82 80 88 |
4 | 48 | 9 | 95 97 95 |
Cần Thơ - 06/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 1051 | 7982 | 73 813 8113 5683 | 7354 | 5025 8995 0595 | 0286 | 7197 | 9408 0248 5588 3738 7418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T7 |
100N | 64 |
200N | 808 |
400N | 6730 2231 2426 |
1TR | 2623 |
3TR | 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943 |
10TR | 55924 98499 |
15TR | 35248 |
30TR | 54000 |
2Tỷ | 398226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/07/25
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 64 |
2 | 26 24 23 26 | 7 | |
3 | 35 35 30 31 | 8 | 84 87 |
4 | 48 43 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 30/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 7010 4000 | 2231 | 2623 1943 | 64 7384 5924 | 2435 8635 | 2426 8226 | 1817 7687 | 808 5248 | 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T7 |
100N | 54 |
200N | 385 |
400N | 1875 1223 6760 |
1TR | 7350 |
3TR | 21179 57717 34406 83298 77749 33946 02860 |
10TR | 04513 60006 |
15TR | 42384 |
30TR | 93377 |
2Tỷ | 964932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/07/25
0 | 06 06 | 5 | 50 54 |
1 | 13 17 | 6 | 60 60 |
2 | 23 | 7 | 77 79 75 |
3 | 32 | 8 | 84 85 |
4 | 49 46 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 23/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 7350 2860 | 4932 | 1223 4513 | 54 2384 | 385 1875 | 4406 3946 0006 | 7717 3377 | 3298 | 1179 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T7 |
100N | 46 |
200N | 037 |
400N | 4245 0045 6907 |
1TR | 8437 |
3TR | 35721 49849 24809 36551 06314 91725 43228 |
10TR | 78084 81802 |
15TR | 71414 |
30TR | 92417 |
2Tỷ | 143759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/07/25
0 | 02 09 07 | 5 | 59 51 |
1 | 17 14 14 | 6 | |
2 | 21 25 28 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 84 |
4 | 49 45 45 46 | 9 |
Cần Thơ - 16/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5721 6551 | 1802 | 6314 8084 1414 | 4245 0045 1725 | 46 | 037 6907 8437 2417 | 3228 | 9849 4809 3759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 14 ngày )
09 ( 8 ngày )
11 ( 8 ngày )
12 ( 7 ngày )
14 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
11 ( 13 ngày )
55 ( 13 ngày )
22 ( 12 ngày )
69 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
18 ( 10 ngày )
28 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
|