Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 58 |
200N | 316 |
400N | 2672 2914 4269 |
1TR | 5651 |
3TR | 17459 89704 32363 29926 75615 24019 42989 |
10TR | 12363 86817 |
15TR | 77902 |
30TR | 69758 |
2Tỷ | 555655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/05/14
0 | 02 04 | 5 | 55 58 59 51 58 |
1 | 17 15 19 14 16 | 6 | 63 63 69 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5651 | 2672 7902 | 2363 2363 | 2914 9704 | 5615 5655 | 316 9926 | 6817 | 58 9758 | 4269 7459 4019 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 12 |
200N | 868 |
400N | 5156 4399 1497 |
1TR | 2927 |
3TR | 55531 00035 27774 60747 49153 66588 10872 |
10TR | 65198 58253 |
15TR | 26875 |
30TR | 26876 |
2Tỷ | 149887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/05/14
0 | 5 | 53 53 56 | |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 76 75 74 72 |
3 | 31 35 | 8 | 87 88 |
4 | 47 | 9 | 98 99 97 |
Cần Thơ - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5531 | 12 0872 | 9153 8253 | 7774 | 0035 6875 | 5156 6876 | 1497 2927 0747 9887 | 868 6588 5198 | 4399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 76 |
200N | 131 |
400N | 2212 4725 2150 |
1TR | 5987 |
3TR | 94408 63792 09346 97044 94345 95744 64475 |
10TR | 10914 13023 |
15TR | 09624 |
30TR | 13319 |
2Tỷ | 147073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/05/14
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 19 14 12 | 6 | |
2 | 24 23 25 | 7 | 73 75 76 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 46 44 45 44 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 | 131 | 2212 3792 | 3023 7073 | 7044 5744 0914 9624 | 4725 4345 4475 | 76 9346 | 5987 | 4408 | 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 49 |
200N | 670 |
400N | 6025 2457 7821 |
1TR | 5349 |
3TR | 80492 48442 57515 12373 02368 83916 07373 |
10TR | 99784 44817 |
15TR | 32028 |
30TR | 96327 |
2Tỷ | 619870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 15 16 | 6 | 68 |
2 | 27 28 25 21 | 7 | 70 73 73 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 49 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 30/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 9870 | 7821 | 0492 8442 | 2373 7373 | 9784 | 6025 7515 | 3916 | 2457 4817 6327 | 2368 2028 | 49 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 01 |
200N | 881 |
400N | 3441 1873 8954 |
1TR | 2672 |
3TR | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 |
10TR | 24895 07581 |
15TR | 82362 |
30TR | 70620 |
2Tỷ | 204361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/04/14
0 | 06 01 | 5 | 58 57 54 |
1 | 6 | 61 62 67 | |
2 | 20 22 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 81 85 87 81 | |
4 | 41 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 01 881 3441 7581 4361 | 2672 9422 2362 | 1873 | 8954 | 9485 4895 | 8506 | 8567 6987 6857 | 0458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 73 |
200N | 666 |
400N | 1682 7809 1540 |
1TR | 6943 |
3TR | 87407 99047 76911 15420 40883 34646 70927 |
10TR | 36969 29008 |
15TR | 40696 |
30TR | 47477 |
2Tỷ | 201843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/04/14
0 | 08 07 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 66 |
2 | 20 27 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 43 47 46 43 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 16/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 5420 | 6911 | 1682 | 73 6943 0883 1843 | 666 4646 0696 | 7407 9047 0927 7477 | 9008 | 7809 6969 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|