Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 49 |
200N | 670 |
400N | 6025 2457 7821 |
1TR | 5349 |
3TR | 80492 48442 57515 12373 02368 83916 07373 |
10TR | 99784 44817 |
15TR | 32028 |
30TR | 96327 |
2Tỷ | 619870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/04/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 15 16 | 6 | 68 |
2 | 27 28 25 21 | 7 | 70 73 73 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 49 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 30/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 9870 | 7821 | 0492 8442 | 2373 7373 | 9784 | 6025 7515 | 3916 | 2457 4817 6327 | 2368 2028 | 49 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 01 |
200N | 881 |
400N | 3441 1873 8954 |
1TR | 2672 |
3TR | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 |
10TR | 24895 07581 |
15TR | 82362 |
30TR | 70620 |
2Tỷ | 204361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/04/14
0 | 06 01 | 5 | 58 57 54 |
1 | 6 | 61 62 67 | |
2 | 20 22 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 81 85 87 81 | |
4 | 41 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 01 881 3441 7581 4361 | 2672 9422 2362 | 1873 | 8954 | 9485 4895 | 8506 | 8567 6987 6857 | 0458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 73 |
200N | 666 |
400N | 1682 7809 1540 |
1TR | 6943 |
3TR | 87407 99047 76911 15420 40883 34646 70927 |
10TR | 36969 29008 |
15TR | 40696 |
30TR | 47477 |
2Tỷ | 201843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/04/14
0 | 08 07 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 66 |
2 | 20 27 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 43 47 46 43 40 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 16/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 5420 | 6911 | 1682 | 73 6943 0883 1843 | 666 4646 0696 | 7407 9047 0927 7477 | 9008 | 7809 6969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 49 |
200N | 776 |
400N | 7186 7349 5669 |
1TR | 3852 |
3TR | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 |
10TR | 89786 32942 |
15TR | 18037 |
30TR | 28341 |
2Tỷ | 896668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/04/14
0 | 5 | 52 | |
1 | 6 | 68 61 69 | |
2 | 26 29 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 86 87 86 |
4 | 41 42 44 49 49 | 9 | 91 98 |
Cần Thơ - 09/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 7161 8341 | 3852 2942 | 6544 | 776 7186 1126 9786 | 6487 8037 | 3598 6668 | 49 7349 5669 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 25 |
200N | 858 |
400N | 5626 4043 6921 |
1TR | 8234 |
3TR | 73026 99349 65741 10491 67178 76035 71425 |
10TR | 76868 48420 |
15TR | 58834 |
30TR | 25149 |
2Tỷ | 222703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/04/14
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 26 25 26 21 25 | 7 | 78 |
3 | 34 35 34 | 8 | |
4 | 49 49 41 43 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 | 6921 5741 0491 | 4043 2703 | 8234 8834 | 25 6035 1425 | 5626 3026 | 858 7178 6868 | 9349 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 08 |
200N | 636 |
400N | 1582 8328 2588 |
1TR | 1040 |
3TR | 58968 76341 53807 87943 09163 38419 30656 |
10TR | 20433 28600 |
15TR | 68294 |
30TR | 37687 |
2Tỷ | 092784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/03/14
0 | 00 07 08 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 84 87 82 88 |
4 | 41 43 40 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 26/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 8600 | 6341 | 1582 | 7943 9163 0433 | 8294 2784 | 636 0656 | 3807 7687 | 08 8328 2588 8968 | 8419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|