Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 96 |
200N | 585 |
400N | 1160 0486 5002 |
1TR | 5784 |
3TR | 87938 90338 97307 02821 18475 68299 85988 |
10TR | 02319 59667 |
15TR | 20193 |
30TR | 11737 |
2Tỷ | 103939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/16
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 39 37 38 38 | 8 | 88 84 86 85 |
4 | 9 | 93 99 96 |
Cần Thơ - 21/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 | 2821 | 5002 | 0193 | 5784 | 585 8475 | 96 0486 | 7307 9667 1737 | 7938 0338 5988 | 8299 2319 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 19 |
200N | 087 |
400N | 4251 1248 0497 |
1TR | 8576 |
3TR | 82659 53937 90172 63968 67220 69305 26579 |
10TR | 24045 53696 |
15TR | 68867 |
30TR | 02981 |
2Tỷ | 796128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/09/16
0 | 05 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 67 68 |
2 | 28 20 | 7 | 72 79 76 |
3 | 37 | 8 | 81 87 |
4 | 45 48 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 14/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 | 4251 2981 | 0172 | 9305 4045 | 8576 3696 | 087 0497 3937 8867 | 1248 3968 6128 | 19 2659 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 55 |
200N | 778 |
400N | 4299 7620 1662 |
1TR | 8442 |
3TR | 05366 04140 75512 32942 35609 46407 78209 |
10TR | 74676 21299 |
15TR | 81764 |
30TR | 28336 |
2Tỷ | 813228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/09/16
0 | 09 07 09 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 64 66 62 |
2 | 28 20 | 7 | 76 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 40 42 42 | 9 | 99 99 |
Cần Thơ - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 4140 | 1662 8442 5512 2942 | 1764 | 55 | 5366 4676 8336 | 6407 | 778 3228 | 4299 5609 8209 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T8 |
100N | 80 |
200N | 642 |
400N | 1926 1021 5050 |
1TR | 6307 |
3TR | 06412 51022 05178 50421 43744 67776 87239 |
10TR | 86591 45173 |
15TR | 40007 |
30TR | 64113 |
2Tỷ | 240951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/08/16
0 | 07 07 | 5 | 51 50 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 22 21 26 21 | 7 | 73 78 76 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 44 42 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 31/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5050 | 1021 0421 6591 0951 | 642 6412 1022 | 5173 4113 | 3744 | 1926 7776 | 6307 0007 | 5178 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 04 |
200N | 895 |
400N | 4929 3258 8165 |
1TR | 4051 |
3TR | 28187 09090 66740 99327 41531 72194 37453 |
10TR | 42846 00389 |
15TR | 49579 |
30TR | 79398 |
2Tỷ | 746596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/08/16
0 | 04 | 5 | 53 51 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 29 | 7 | 79 |
3 | 31 | 8 | 89 87 |
4 | 46 40 | 9 | 96 98 90 94 95 |
Cần Thơ - 24/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 6740 | 4051 1531 | 7453 | 04 2194 | 895 8165 | 2846 6596 | 8187 9327 | 3258 9398 | 4929 0389 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 70 |
200N | 247 |
400N | 1635 3131 2908 |
1TR | 7953 |
3TR | 18747 45178 93765 47355 88150 77143 67222 |
10TR | 59600 35975 |
15TR | 12393 |
30TR | 11191 |
2Tỷ | 738787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/08/16
0 | 00 08 | 5 | 55 50 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | 75 78 70 |
3 | 35 31 | 8 | 87 |
4 | 47 43 47 | 9 | 91 93 |
Cần Thơ - 17/08/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8150 9600 | 3131 1191 | 7222 | 7953 7143 2393 | 1635 3765 7355 5975 | 247 8747 8787 | 2908 5178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|