Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 27 |
200N | 291 |
400N | 5326 8698 0394 |
1TR | 3323 |
3TR | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 |
10TR | 31072 68974 |
15TR | 01029 |
30TR | 51529 |
2Tỷ | 724764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/09/18
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 | 6 | 64 64 |
2 | 29 29 23 26 27 | 7 | 72 74 |
3 | 38 31 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 98 94 91 |
Cần Thơ - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 2331 | 1072 | 3323 | 0394 5364 8974 4764 | 5326 5216 7886 | 27 | 8698 2098 0738 | 4259 1029 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 80 |
200N | 095 |
400N | 2817 2895 7033 |
1TR | 9848 |
3TR | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 |
10TR | 24860 09191 |
15TR | 83598 |
30TR | 74309 |
2Tỷ | 867934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/09/18
0 | 09 05 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 60 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 34 31 33 | 8 | 88 80 |
4 | 44 48 | 9 | 98 91 95 95 |
Cần Thơ - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4860 | 7351 5031 5671 9191 | 9262 | 7033 | 8644 7934 | 095 2895 0505 | 2817 | 9848 2188 3598 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 871 |
400N | 0268 5899 9069 |
1TR | 1470 |
3TR | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 |
10TR | 41175 55835 |
15TR | 56742 |
30TR | 05703 |
2Tỷ | 462687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/09/18
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 68 69 | |
2 | 7 | 75 70 71 | |
3 | 35 32 36 | 8 | 87 83 82 |
4 | 42 | 9 | 92 99 97 |
Cần Thơ - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 871 | 1092 8932 2282 6742 | 2783 5703 | 1175 5835 | 9036 | 97 7067 2687 | 0268 2508 | 5899 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 88 |
200N | 064 |
400N | 3017 0369 9293 |
1TR | 5013 |
3TR | 32639 75645 73666 29562 62041 88791 96357 |
10TR | 43873 76446 |
15TR | 05641 |
30TR | 45670 |
2Tỷ | 453517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/09/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 13 17 | 6 | 66 62 69 64 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 41 46 45 41 | 9 | 91 93 |
Cần Thơ - 05/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 2041 8791 5641 | 9562 | 9293 5013 3873 | 064 | 5645 | 3666 6446 | 3017 6357 3517 | 88 | 0369 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T8 |
100N | 36 |
200N | 125 |
400N | 7745 2895 4429 |
1TR | 7399 |
3TR | 94827 55149 51962 24888 12000 83825 83525 |
10TR | 95862 13162 |
15TR | 53861 |
30TR | 76575 |
2Tỷ | 547915 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/08/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 61 62 62 62 |
2 | 27 25 25 29 25 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 49 45 | 9 | 99 95 |
Cần Thơ - 29/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 | 3861 | 1962 5862 3162 | 125 7745 2895 3825 3525 6575 7915 | 36 | 4827 | 4888 | 4429 7399 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 96 |
200N | 910 |
400N | 3968 1535 5531 |
1TR | 6842 |
3TR | 94024 19990 49818 15332 22165 26009 95020 |
10TR | 14342 09365 |
15TR | 17778 |
30TR | 62283 |
2Tỷ | 254201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/08/18
0 | 01 09 | 5 | |
1 | 18 10 | 6 | 65 65 68 |
2 | 24 20 | 7 | 78 |
3 | 32 35 31 | 8 | 83 |
4 | 42 42 | 9 | 90 96 |
Cần Thơ - 22/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 9990 5020 | 5531 4201 | 6842 5332 4342 | 2283 | 4024 | 1535 2165 9365 | 96 | 3968 9818 7778 | 6009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|