Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 78 |
200N | 461 |
400N | 4491 4326 3157 |
1TR | 7616 |
3TR | 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 |
10TR | 42079 03505 |
15TR | 03931 |
30TR | 33743 |
2Tỷ | 351306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/11/24
0 | 06 05 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 79 76 76 78 |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 43 41 | 9 | 98 96 91 |
Cần Thơ - 27/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 4491 2341 3931 | 3743 | 3754 | 3505 | 4326 7616 9076 0696 6976 1306 | 3157 0237 | 78 3098 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 99 |
200N | 924 |
400N | 1266 1881 5026 |
1TR | 6994 |
3TR | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
10TR | 51801 16988 |
15TR | 02343 |
30TR | 75386 |
2Tỷ | 273288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/11/24
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 86 88 83 88 81 | |
4 | 43 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1881 1801 | 4673 7283 2343 | 924 6994 4124 | 1665 | 1266 5026 6906 5386 | 9388 6988 3288 | 99 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 49 |
200N | 900 |
400N | 9208 9456 7972 |
1TR | 6549 |
3TR | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
10TR | 52084 06871 |
15TR | 24120 |
30TR | 86830 |
2Tỷ | 437148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/24
0 | 01 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 12 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 71 72 |
3 | 30 | 8 | 84 80 |
4 | 48 49 49 | 9 | 90 95 |
Cần Thơ - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 4490 6880 4120 6830 | 8201 6871 | 7972 4812 4462 | 2084 | 1695 | 9456 | 9208 7148 | 49 6549 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 22 |
200N | 791 |
400N | 4393 1073 0174 |
1TR | 4519 |
3TR | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
10TR | 79195 60463 |
15TR | 99391 |
30TR | 26000 |
2Tỷ | 388089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/24
0 | 00 05 05 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 22 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 9 | 91 95 99 93 91 |
Cần Thơ - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 6000 | 791 9391 | 22 0382 | 4393 1073 0463 | 0174 1604 | 9665 7305 3905 9195 | 4519 4399 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 43 |
200N | 091 |
400N | 6448 4919 7832 |
1TR | 2270 |
3TR | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 |
10TR | 77657 91472 |
15TR | 91477 |
30TR | 23267 |
2Tỷ | 268642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/24
0 | 03 | 5 | 57 51 |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 48 43 | 9 | 96 94 94 91 |
Cần Thơ - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 | 091 4451 | 7832 1472 8642 | 43 7303 | 8214 9594 2694 | 4025 | 5196 | 7657 1477 3267 | 6448 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 78 |
200N | 547 |
400N | 6173 5798 1318 |
1TR | 6481 |
3TR | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 |
10TR | 82842 19971 |
15TR | 57615 |
30TR | 33056 |
2Tỷ | 695165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/24
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 15 18 | 6 | 65 60 |
2 | 21 | 7 | 71 76 73 78 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 42 43 43 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 23/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6481 8021 7951 9971 | 2842 | 6173 5943 0143 | 9035 7615 5165 | 3776 3056 | 547 | 78 5798 1318 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|