Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T4 |
100N | 17 |
200N | 086 |
400N | 8731 2375 9261 |
1TR | 4523 |
3TR | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
10TR | 24021 24302 |
15TR | 36684 |
30TR | 50957 |
2Tỷ | 755883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 30/04/22
0 | 02 06 05 02 01 | 5 | 57 58 |
1 | 17 | 6 | 68 61 |
2 | 21 23 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 83 84 86 |
4 | 45 | 9 |
Hậu Giang - 30/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8731 9261 9301 4021 | 3002 4302 | 4523 5883 | 6684 | 2375 8845 1005 | 086 5106 | 17 0957 | 1858 5768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T4 |
100N | 24 |
200N | 470 |
400N | 8903 0771 8905 |
1TR | 1324 |
3TR | 74120 59933 76608 14391 31223 46832 67508 |
10TR | 47752 95952 |
15TR | 09738 |
30TR | 45759 |
2Tỷ | 123353 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 23/04/22
0 | 08 08 03 05 | 5 | 53 59 52 52 |
1 | 6 | ||
2 | 20 23 24 24 | 7 | 71 70 |
3 | 38 33 32 | 8 | |
4 | 9 | 91 |
Hậu Giang - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 4120 | 0771 4391 | 6832 7752 5952 | 8903 9933 1223 3353 | 24 1324 | 8905 | 6608 7508 9738 | 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T4 |
100N | 42 |
200N | 699 |
400N | 2741 0808 4176 |
1TR | 4633 |
3TR | 05124 47335 37510 71389 76438 23363 28057 |
10TR | 84978 82782 |
15TR | 45906 |
30TR | 72807 |
2Tỷ | 340709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 16/04/22
0 | 09 07 06 08 | 5 | 57 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 78 76 |
3 | 35 38 33 | 8 | 82 89 |
4 | 41 42 | 9 | 99 |
Hậu Giang - 16/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 | 2741 | 42 2782 | 4633 3363 | 5124 | 7335 | 4176 5906 | 8057 2807 | 0808 6438 4978 | 699 1389 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T4 |
100N | 59 |
200N | 663 |
400N | 7991 6614 0479 |
1TR | 0299 |
3TR | 08081 80657 93257 73016 41793 59885 07966 |
10TR | 03707 51964 |
15TR | 37943 |
30TR | 59355 |
2Tỷ | 286358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 09/04/22
0 | 07 | 5 | 58 55 57 57 59 |
1 | 16 14 | 6 | 64 66 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 43 | 9 | 93 99 91 |
Hậu Giang - 09/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7991 8081 | 663 1793 7943 | 6614 1964 | 9885 9355 | 3016 7966 | 0657 3257 3707 | 6358 | 59 0479 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T4 |
100N | 59 |
200N | 257 |
400N | 8867 3637 4998 |
1TR | 5200 |
3TR | 92900 38449 41597 22380 81734 37019 27868 |
10TR | 71071 96782 |
15TR | 84292 |
30TR | 87483 |
2Tỷ | 252270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 02/04/22
0 | 00 00 | 5 | 57 59 |
1 | 19 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | 70 71 | |
3 | 34 37 | 8 | 83 82 80 |
4 | 49 | 9 | 92 97 98 |
Hậu Giang - 02/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 2900 2380 2270 | 1071 | 6782 4292 | 7483 | 1734 | 257 8867 3637 1597 | 4998 7868 | 59 8449 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T3 |
100N | 53 |
200N | 502 |
400N | 8995 6059 5498 |
1TR | 9753 |
3TR | 48573 47853 88539 82312 02617 50760 75946 |
10TR | 80340 13443 |
15TR | 18541 |
30TR | 28718 |
2Tỷ | 557499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/03/22
0 | 02 | 5 | 53 53 59 53 |
1 | 18 12 17 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 41 40 43 46 | 9 | 99 95 98 |
Hậu Giang - 26/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 0340 | 8541 | 502 2312 | 53 9753 8573 7853 3443 | 8995 | 5946 | 2617 | 5498 8718 | 6059 8539 7499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|