Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 28 |
200N | 124 |
400N | 1400 2869 3021 |
1TR | 9267 |
3TR | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 |
10TR | 89331 84056 |
15TR | 62855 |
30TR | 81332 |
2Tỷ | 140182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/01/23
0 | 00 | 5 | 55 56 56 53 |
1 | 17 16 | 6 | 65 67 69 |
2 | 21 24 28 | 7 | 74 |
3 | 32 31 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 |
Kiên Giang - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 3021 9331 | 1332 0182 | 5953 | 124 1274 | 4765 2855 | 2746 4556 7016 4056 | 9267 9317 | 28 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 64 |
200N | 528 |
400N | 2636 5029 5020 |
1TR | 7486 |
3TR | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
10TR | 44067 79309 |
15TR | 45354 |
30TR | 13089 |
2Tỷ | 104380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/01/23
0 | 09 07 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 67 64 |
2 | 29 20 28 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 80 89 86 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Kiên Giang - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 4380 | 6611 5731 | 9433 1143 | 64 5354 | 2636 7486 | 5007 4067 | 528 3198 | 5029 9599 9309 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K4 |
100N | 25 |
200N | 674 |
400N | 9488 9551 0754 |
1TR | 9479 |
3TR | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 |
10TR | 92586 59327 |
15TR | 55393 |
30TR | 28866 |
2Tỷ | 845155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/12/22
0 | 5 | 55 54 51 54 | |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 27 26 25 | 7 | 79 74 |
3 | 30 35 37 | 8 | 86 89 88 |
4 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 | 9551 | 5393 | 674 0754 4154 | 25 9035 5155 | 9626 2586 8866 | 5137 7317 9327 | 9488 | 9479 0189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 60 |
200N | 440 |
400N | 3357 7305 3161 |
1TR | 8597 |
3TR | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 |
10TR | 03700 20858 |
15TR | 57985 |
30TR | 13145 |
2Tỷ | 480954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/12/22
0 | 00 06 05 | 5 | 54 58 54 53 57 |
1 | 11 16 18 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 45 40 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 440 3700 | 3161 7411 | 9353 | 8154 0954 | 7305 7985 3145 | 4116 3806 | 3357 8597 9787 | 9418 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K2 |
100N | 66 |
200N | 630 |
400N | 2059 7890 2868 |
1TR | 7524 |
3TR | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 |
10TR | 28909 74579 |
15TR | 36961 |
30TR | 58658 |
2Tỷ | 718871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/12/22
0 | 09 02 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | 61 68 68 66 | |
2 | 24 | 7 | 71 79 75 76 78 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 |
Kiên Giang - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 7890 7490 | 6961 8871 | 2532 0602 | 7524 | 9975 | 66 6776 | 2868 5868 6978 8658 | 2059 8909 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K1 |
100N | 43 |
200N | 564 |
400N | 3604 6882 6607 |
1TR | 0655 |
3TR | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 |
10TR | 76172 18120 |
15TR | 62651 |
30TR | 18321 |
2Tỷ | 410089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/12/22
0 | 05 04 07 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 21 20 | 7 | 72 71 71 |
3 | 30 | 8 | 89 88 82 |
4 | 43 | 9 | 98 96 |
Kiên Giang - 04/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 8120 | 1071 6971 2651 8321 | 6882 6172 | 43 | 564 3604 | 0655 9205 | 9996 | 6607 | 2498 1588 | 0089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|