Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K3 |
100N | 82 |
200N | 789 |
400N | 6139 3593 2957 |
1TR | 3739 |
3TR | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 |
10TR | 18255 55868 |
15TR | 59484 |
30TR | 46484 |
2Tỷ | 039729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/02/22
0 | 04 | 5 | 55 57 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 39 39 | 8 | 84 84 84 84 89 82 |
4 | 44 48 | 9 | 95 93 |
Kiên Giang - 20/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82 | 3593 | 6084 6084 4744 1904 9484 6484 | 7095 8255 | 8316 | 2957 | 5448 5868 | 789 6139 3739 9729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 06 |
200N | 714 |
400N | 5843 4042 6199 |
1TR | 1343 |
3TR | 94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 |
10TR | 52103 27849 |
15TR | 54544 |
30TR | 14061 |
2Tỷ | 435441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/02/22
0 | 03 06 | 5 | 58 |
1 | 15 14 | 6 | 61 69 66 |
2 | 7 | ||
3 | 37 30 | 8 | |
4 | 41 44 49 43 43 42 | 9 | 97 99 |
Kiên Giang - 13/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 4061 5441 | 4042 | 5843 1343 2103 | 714 4544 | 6115 | 06 0566 | 4437 2197 | 4058 | 6199 9369 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 10 |
200N | 981 |
400N | 0092 7611 9801 |
1TR | 0671 |
3TR | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 |
10TR | 22362 24956 |
15TR | 28028 |
30TR | 70245 |
2Tỷ | 266372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/02/22
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 11 10 | 6 | 62 69 |
2 | 28 23 21 28 | 7 | 72 71 |
3 | 33 37 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 99 92 |
Kiên Giang - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 981 7611 9801 0671 1721 | 0092 2362 6372 | 9733 8623 | 0245 | 4956 | 9237 | 2428 8028 | 7299 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K5 |
100N | 45 |
200N | 731 |
400N | 6086 9336 8260 |
1TR | 5349 |
3TR | 12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 |
10TR | 63814 47624 |
15TR | 58028 |
30TR | 40142 |
2Tỷ | 529533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/01/22
0 | 07 | 5 | |
1 | 14 16 | 6 | 60 |
2 | 28 24 24 | 7 | |
3 | 33 34 30 36 31 | 8 | 86 |
4 | 42 46 49 45 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 3730 | 731 | 0142 | 9533 | 8324 2634 3814 7624 | 45 | 6086 9336 2646 0916 | 8997 3207 | 8028 | 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 921 |
400N | 9037 7262 0494 |
1TR | 5358 |
3TR | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 |
10TR | 88776 95438 |
15TR | 61602 |
30TR | 03603 |
2Tỷ | 867486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/01/22
0 | 03 02 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 75 73 |
3 | 38 37 | 8 | 86 85 87 |
4 | 41 | 9 | 91 94 94 |
Kiên Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
921 7741 4691 | 7262 1602 | 73 3603 | 0494 0694 | 2285 4475 | 3416 8776 7486 | 9037 6087 | 5358 5438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 77 |
200N | 730 |
400N | 3320 6210 1307 |
1TR | 5905 |
3TR | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
10TR | 03532 09967 |
15TR | 45935 |
30TR | 89326 |
2Tỷ | 635811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/01/22
0 | 05 07 | 5 | 51 58 |
1 | 11 19 12 10 | 6 | 67 |
2 | 26 20 | 7 | 77 |
3 | 35 32 30 | 8 | 80 87 |
4 | 40 | 9 |
Kiên Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 3320 6210 5480 2540 | 8251 5811 | 2112 3532 | 5905 5935 | 9326 | 77 1307 0887 9967 | 2558 | 0319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|