Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 921 |
400N | 9037 7262 0494 |
1TR | 5358 |
3TR | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 |
10TR | 88776 95438 |
15TR | 61602 |
30TR | 03603 |
2Tỷ | 867486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/01/22
0 | 03 02 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 76 75 73 |
3 | 38 37 | 8 | 86 85 87 |
4 | 41 | 9 | 91 94 94 |
Kiên Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
921 7741 4691 | 7262 1602 | 73 3603 | 0494 0694 | 2285 4475 | 3416 8776 7486 | 9037 6087 | 5358 5438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 77 |
200N | 730 |
400N | 3320 6210 1307 |
1TR | 5905 |
3TR | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
10TR | 03532 09967 |
15TR | 45935 |
30TR | 89326 |
2Tỷ | 635811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/01/22
0 | 05 07 | 5 | 51 58 |
1 | 11 19 12 10 | 6 | 67 |
2 | 26 20 | 7 | 77 |
3 | 35 32 30 | 8 | 80 87 |
4 | 40 | 9 |
Kiên Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 3320 6210 5480 2540 | 8251 5811 | 2112 3532 | 5905 5935 | 9326 | 77 1307 0887 9967 | 2558 | 0319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 62 |
200N | 966 |
400N | 6123 4656 4390 |
1TR | 2189 |
3TR | 79255 45174 22017 26485 36097 96806 69577 |
10TR | 27070 83446 |
15TR | 60728 |
30TR | 88754 |
2Tỷ | 959125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/01/22
0 | 06 | 5 | 54 55 56 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 25 28 23 | 7 | 70 74 77 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Kiên Giang - 09/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7070 | 62 | 6123 | 5174 8754 | 9255 6485 9125 | 966 4656 6806 3446 | 2017 6097 9577 | 0728 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 67 |
200N | 412 |
400N | 3734 1168 2379 |
1TR | 0718 |
3TR | 01120 27795 00864 74973 93429 88112 31432 |
10TR | 55135 35911 |
15TR | 74196 |
30TR | 03264 |
2Tỷ | 243063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/01/22
0 | 5 | ||
1 | 11 12 18 12 | 6 | 63 64 64 68 67 |
2 | 20 29 | 7 | 73 79 |
3 | 35 32 34 | 8 | |
4 | 9 | 96 95 |
Kiên Giang - 02/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 5911 | 412 8112 1432 | 4973 3063 | 3734 0864 3264 | 7795 5135 | 4196 | 67 | 1168 0718 | 2379 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K4 |
100N | 59 |
200N | 462 |
400N | 5322 4872 9244 |
1TR | 0589 |
3TR | 98343 10207 17538 31934 57615 59300 71064 |
10TR | 92955 07697 |
15TR | 87176 |
30TR | 16159 |
2Tỷ | 404086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 26/12/21
0 | 07 00 | 5 | 59 55 59 |
1 | 15 | 6 | 64 62 |
2 | 22 | 7 | 76 72 |
3 | 38 34 | 8 | 86 89 |
4 | 43 44 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 26/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 | 462 5322 4872 | 8343 | 9244 1934 1064 | 7615 2955 | 7176 4086 | 0207 7697 | 7538 | 59 0589 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 31 |
200N | 773 |
400N | 8115 2365 5787 |
1TR | 9698 |
3TR | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 |
10TR | 77789 75784 |
15TR | 28645 |
30TR | 93752 |
2Tỷ | 970659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/12/21
0 | 5 | 59 52 57 52 54 58 | |
1 | 17 15 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 31 | 8 | 89 84 87 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 19/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 | 5852 3752 | 773 2663 | 8134 7354 5784 | 8115 2365 8645 | 5787 3657 2717 | 9698 6058 | 7789 0659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|