Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 01/10/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/10/2024 |
7 4 9 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 61998410187 TS 94079 |
G.Nhất | 60866 |
G.Nhì | 11852 82820 |
G.Ba | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G.Tư | 9263 2351 4460 8049 |
G.Năm | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G.Sáu | 517 864 909 |
G.Bảy | 43 13 29 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/09/2024 |
4 7 1 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61910341115 TR 18840 |
G.Nhất | 19728 |
G.Nhì | 94210 05607 |
G.Ba | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
G.Tư | 3611 5953 4742 9393 |
G.Năm | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
G.Sáu | 892 110 105 |
G.Bảy | 85 49 07 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001093
Kỳ Vé: #001093
03 18 22 41 43 44 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,059,437,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,360,230,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,059,437,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,360,230,400đ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,304 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,083 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/09/2024 |
8 7 7 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 107815119181 TQ 76086 |
G.Nhất | 05076 |
G.Nhì | 86459 72177 |
G.Ba | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.Tư | 1435 4391 3249 8117 |
G.Năm | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.Sáu | 237 862 310 |
G.Bảy | 67 22 86 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 28/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 28/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 28/09/2024 |
1 4 4 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 251915312179 TP 59119 |
G.Nhất | 33419 |
G.Nhì | 13876 32777 |
G.Ba | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
G.Tư | 2311 7774 1101 7325 |
G.Năm | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
G.Sáu | 034 938 791 |
G.Bảy | 59 38 81 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 27,22 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,225 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,389 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 27/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 27/09/2024 |
3 6 0 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 243118172018 TN 16218 |
G.Nhất | 03241 |
G.Nhì | 50580 09244 |
G.Ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
G.Tư | 6776 4016 8403 8259 |
G.Năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
G.Sáu | 827 017 927 |
G.Bảy | 85 93 16 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001092
Kỳ Vé: #001092
02 11 13 32 41 48 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
78,817,363,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,017,325,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 78,817,363,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,017,325,750đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 891 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,906 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/09/2024 |
1 0 2 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 101916711493 TM 03027 |
G.Nhất | 69240 |
G.Nhì | 55922 78012 |
G.Ba | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
G.Tư | 3776 5054 0071 8196 |
G.Năm | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
G.Sáu | 359 218 805 |
G.Bảy | 22 54 69 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 25,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,144 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,141 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 25.263.520.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 25/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 25/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 25/09/2024 |
2 8 5 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 315161320518 TL 77286 |
G.Nhất | 14836 |
G.Nhì | 73547 21384 |
G.Ba | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
G.Tư | 0710 2469 4213 3060 |
G.Năm | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
G.Sáu | 189 338 969 |
G.Bảy | 90 00 04 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001091
Kỳ Vé: #001091
03 18 29 39 41 49 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
75,549,116,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,654,187,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,549,116,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,654,187,150đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 908 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,365 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,34 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,197 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,813 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.337.824.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|