Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 06/03/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 06/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 06/03/2023 |
1 1 8 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14541573918NL 39919 |
G.Nhất | 34271 |
G.Nhì | 89252 08794 |
G.Ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
G.Tư | 7287 6916 3685 6225 |
G.Năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
G.Sáu | 746 208 679 |
G.Bảy | 47 73 97 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
6 5 6 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5231411NM 58118 |
G.Nhất | 72226 |
G.Nhì | 98850 15773 |
G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
G.Sáu | 963 478 989 |
G.Bảy | 55 01 37 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 04/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
8 6 8 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31291525NP 06743 |
G.Nhất | 89246 |
G.Nhì | 53202 56726 |
G.Ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
G.Tư | 6109 2529 0747 1139 |
G.Năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
G.Sáu | 717 825 425 |
G.Bảy | 96 47 10 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 911 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,310 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.021.254.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
9 7 6 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11153132NQ 37856 |
G.Nhất | 94473 |
G.Nhì | 55952 43597 |
G.Ba | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
G.Tư | 7866 1039 5557 2822 |
G.Năm | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
G.Sáu | 768 839 057 |
G.Bảy | 53 35 77 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000847
Kỳ Vé: #000847
09 13 23 36 38 54 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,872,652,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,449,102,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,872,652,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,449,102,600đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,912 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 02/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 02/03/2023 |
2 3 3 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9615584NR 47577 |
G.Nhất | 75833 |
G.Nhì | 93046 49671 |
G.Ba | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
G.Tư | 5202 9315 8696 9581 |
G.Năm | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
G.Sáu | 854 189 175 |
G.Bảy | 09 96 23 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 792 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,455 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.518.471.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
8 3 9 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9121173NS 76102 |
G.Nhất | 46493 |
G.Nhì | 52752 89477 |
G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G.Sáu | 750 265 946 |
G.Bảy | 55 92 70 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000846
Kỳ Vé: #000846
01 03 23 24 43 48 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,768,959,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,215,358,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,768,959,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,215,358,900đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 590 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,363 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
2 3 4 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 271081412NT 55827 |
G.Nhất | 39977 |
G.Nhì | 20715 42892 |
G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
G.Sáu | 590 700 105 |
G.Bảy | 36 60 58 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 96,77 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 59 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 3,101 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 48,675 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000845
Kỳ Vé: #000845
02 13 14 30 43 55 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,830,729,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,144,011,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,830,729,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,144,011,550đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 569 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,437 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|