Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 14/04/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/04/2021 |
1 3 7 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1211810135AT 74295 |
G.Nhất | 92214 |
G.Nhì | 85483 61076 |
G.Ba | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
G.Tư | 4111 2072 6501 7996 |
G.Năm | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
G.Sáu | 135 132 102 |
G.Bảy | 39 80 82 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/04/2021 |
8 6 7 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 101911154AS 29405 |
G.Nhất | 36317 |
G.Nhì | 91982 14199 |
G.Ba | 88411 82665 10594 93756 08443 37852 |
G.Tư | 0292 2980 7500 4753 |
G.Năm | 0456 4980 7105 4130 3798 1607 |
G.Sáu | 287 955 847 |
G.Bảy | 97 74 36 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 986 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,525 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.996.078.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 12/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 12/04/2021 |
1 7 2 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25613111779AR 86039 |
G.Nhất | 31145 |
G.Nhì | 18498 98082 |
G.Ba | 98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
G.Tư | 8667 2436 7346 9819 |
G.Năm | 3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
G.Sáu | 120 072 542 |
G.Bảy | 70 97 16 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000565
Kỳ Vé: #000565
25 33 39 45 49 55 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,115,385,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,210,145,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,115,385,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,210,145,400đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 656 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,616 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 11/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 11/04/2021 |
6 5 0 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3127465AQ 29013 |
G.Nhất | 13305 |
G.Nhì | 66567 43230 |
G.Ba | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
G.Tư | 5096 9766 4238 7800 |
G.Năm | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
G.Sáu | 821 034 271 |
G.Bảy | 87 80 83 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 10/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 10/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 10/04/2021 |
6 9 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 314101415AP 85313 |
G.Nhất | 55176 |
G.Nhì | 79036 28577 |
G.Ba | 94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
G.Tư | 4695 6882 5660 7075 |
G.Năm | 5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
G.Sáu | 452 292 746 |
G.Bảy | 86 54 27 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,25 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 986 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,260 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.251.858.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
9 1 0 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 159151211AN 52070 |
G.Nhất | 62954 |
G.Nhì | 37646 88703 |
G.Ba | 04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
G.Tư | 0651 7692 1233 6875 |
G.Năm | 7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
G.Sáu | 262 484 531 |
G.Bảy | 93 83 95 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000564
Kỳ Vé: #000564
12 13 16 17 27 47 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,224,077,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,190,158,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,224,077,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,190,158,850đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 508 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,017 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 08/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 08/04/2021 |
5 9 1 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 891114215AM 63904 |
G.Nhất | 56240 |
G.Nhì | 48222 98507 |
G.Ba | 32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
G.Tư | 9490 4218 8779 1522 |
G.Năm | 0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
G.Sáu | 307 084 531 |
G.Bảy | 11 03 47 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,147 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,684 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.524.873.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000563
Kỳ Vé: #000563
08 11 16 22 28 30 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,504,099,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,999,050,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,504,099,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,999,050,250đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,249 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|