Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 15/10/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/10/2022 |
1 6 2 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13438145EF 79638 |
G.Nhất | 62960 |
G.Nhì | 56791 78023 |
G.Ba | 41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
G.Tư | 3001 0497 3257 6858 |
G.Năm | 6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
G.Sáu | 714 312 184 |
G.Bảy | 84 20 65 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 14/10/2022 |
2 3 6 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 92121168EG 57974 |
G.Nhất | 15324 |
G.Nhì | 29062 35164 |
G.Ba | 54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
G.Tư | 8724 2642 2107 7220 |
G.Năm | 7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
G.Sáu | 770 996 138 |
G.Bảy | 68 17 39 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000788
Kỳ Vé: #000788
08 15 16 39 45 51 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,892,390,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,227,188,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,892,390,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,227,188,600đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,697 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 13/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 13/10/2022 |
1 3 3 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81329715EH 65353 |
G.Nhất | 92369 |
G.Nhì | 24020 84825 |
G.Ba | 50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
G.Tư | 1468 2242 7310 2723 |
G.Năm | 5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
G.Sáu | 873 047 216 |
G.Bảy | 96 07 60 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,56 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 928 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,342 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.562.119.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 12/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 12/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 12/10/2022 |
9 3 3 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4685915EK 67145 |
G.Nhất | 28295 |
G.Nhì | 82580 33620 |
G.Ba | 73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
G.Tư | 2449 8653 9499 0010 |
G.Năm | 0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
G.Sáu | 971 858 036 |
G.Bảy | 22 81 01 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000787
Kỳ Vé: #000787
12 13 43 48 51 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,847,692,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,898,754,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,847,692,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,898,754,850đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,148 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/10/2022 |
1 1 1 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11210198EL 92034 |
G.Nhất | 05536 |
G.Nhì | 18653 32471 |
G.Ba | 32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
G.Tư | 5592 7323 1688 6043 |
G.Năm | 9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
G.Sáu | 851 567 112 |
G.Bảy | 90 65 31 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,223 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,782 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/10/2022 |
6 8 1 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1789201813511EM 71218 |
G.Nhất | 70576 |
G.Nhì | 61119 21941 |
G.Ba | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
G.Tư | 8737 5641 6411 2263 |
G.Năm | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
G.Sáu | 043 831 025 |
G.Bảy | 17 50 26 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000786
Kỳ Vé: #000786
11 26 34 40 46 52 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,672,072,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,657,019,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,672,072,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,657,019,200đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 650 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,234 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/10/2022 |
6 4 3 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18361012EN 96669 |
G.Nhất | 56310 |
G.Nhì | 58287 20321 |
G.Ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
G.Tư | 0217 7342 3367 2613 |
G.Năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
G.Sáu | 191 797 551 |
G.Bảy | 35 94 84 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,746 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.803.160.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|