Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 20/06/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 20/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 20/06/2023 |
5 4 8 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 814611112TK 51232 |
G.Nhất | 37107 |
G.Nhì | 28488 15667 |
G.Ba | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
G.Tư | 3666 3895 0482 2513 |
G.Năm | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
G.Sáu | 768 006 915 |
G.Bảy | 60 02 53 33 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/06/2023 |
2 4 3 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 121514912TL 59915 |
G.Nhất | 92664 |
G.Nhì | 15899 32550 |
G.Ba | 52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
G.Tư | 3463 9199 3287 6446 |
G.Năm | 6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
G.Sáu | 633 901 624 |
G.Bảy | 84 71 31 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000893
Kỳ Vé: #000893
07 23 26 31 35 53 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
63,040,925,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,302,978,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,040,925,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,302,978,800đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 875 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,957 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/06/2023 |
5 5 3 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 713151061115TM 94351 |
G.Nhất | 86452 |
G.Nhì | 40375 70701 |
G.Ba | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
G.Tư | 8752 1003 1258 0694 |
G.Năm | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
G.Sáu | 792 419 788 |
G.Bảy | 99 72 27 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 17/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 17/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 17/06/2023 |
1 2 6 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 181521412TN 96361 |
G.Nhất | 07849 |
G.Nhì | 66045 88316 |
G.Ba | 39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
G.Tư | 1677 8485 9518 9825 |
G.Năm | 0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
G.Sáu | 468 316 379 |
G.Bảy | 52 87 61 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,07 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,139 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,221 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.071.734.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 16/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 16/06/2023 |
4 0 2 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1214115136TP 76830 |
G.Nhất | 13239 |
G.Nhì | 15720 13993 |
G.Ba | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
G.Tư | 5949 5284 9319 0688 |
G.Năm | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
G.Sáu | 367 132 155 |
G.Bảy | 07 66 02 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000892
Kỳ Vé: #000892
07 13 23 34 38 40 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,314,116,350đ
Giá Trị Jackpot 2
3,256,525,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,314,116,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,256,525,700đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,575 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 15/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 15/06/2023 |
7 0 5 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 381011215TQ 46904 |
G.Nhất | 84800 |
G.Nhì | 98348 12229 |
G.Ba | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
G.Tư | 6537 3633 5213 4450 |
G.Năm | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
G.Sáu | 368 359 314 |
G.Bảy | 61 63 64 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 752 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,755 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.207.310.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/06/2023 |
0 6 1 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 654121115TR 57854 |
G.Nhất | 34686 |
G.Nhì | 27752 68091 |
G.Ba | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
G.Tư | 5866 4320 8636 6531 |
G.Năm | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
G.Sáu | 854 832 350 |
G.Bảy | 07 48 49 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000891
Kỳ Vé: #000891
10 11 25 39 46 55 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,005,385,050đ
Giá Trị Jackpot 2
5,622,310,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,005,385,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,622,310,700đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 764 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,805 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,45 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 840 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,904 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.452.645.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|