Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 21/09/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/09/2023 |
6 8 9 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92131276ZY 52566 |
G.Nhất | 34841 |
G.Nhì | 51527 93225 |
G.Ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.Tư | 0466 4980 0563 6846 |
G.Năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.Sáu | 104 794 694 |
G.Bảy | 64 63 21 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/09/2023 |
6 3 1 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 813910514YA 40303 |
G.Nhất | 10239 |
G.Nhì | 54210 50718 |
G.Ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.Tư | 5730 3813 6767 5531 |
G.Năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.Sáu | 393 729 536 |
G.Bảy | 22 23 91 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000933
Kỳ Vé: #000933
16 26 33 34 41 43 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,899,735,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,719,604,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,899,735,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,719,604,000đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 676 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,877 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/09/2023 |
6 5 3 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 51211106YB 50925 |
G.Nhất | 75781 |
G.Nhì | 95072 45895 |
G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.Tư | 8894 5615 3165 5278 |
G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.Sáu | 212 766 598 |
G.Bảy | 41 28 85 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 32,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,563 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 32.375.490.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/09/2023 |
0 6 6 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11691347YC 43104 |
G.Nhất | 28261 |
G.Nhì | 94697 54948 |
G.Ba | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
G.Tư | 9898 3566 9576 3523 |
G.Năm | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
G.Sáu | 564 906 826 |
G.Bảy | 92 19 52 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000932
Kỳ Vé: #000932
17 29 35 40 51 52 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,650,236,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,358,548,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,650,236,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,358,548,600đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 555 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,751 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
2 2 0 4 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 752121513YD 22365 |
G.Nhất | 80585 |
G.Nhì | 51233 18206 |
G.Ba | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
G.Tư | 0662 9764 3649 9731 |
G.Năm | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
G.Sáu | 266 316 572 |
G.Bảy | 97 50 53 24 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 16/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
6 1 7 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 115121085YE 11724 |
G.Nhất | 98298 |
G.Nhì | 19917 53982 |
G.Ba | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
G.Tư | 1580 7154 6751 2983 |
G.Năm | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
G.Sáu | 459 607 700 |
G.Bảy | 95 97 40 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 3,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,096 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,528 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 3.064.964.350 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
2 9 9 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 101413137198YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000931
Kỳ Vé: #000931
25 27 42 51 54 55 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
61,815,809,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,043,612,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,815,809,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,043,612,250đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,178 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,11 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,078 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,324 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 29.109.343.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|