Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 25/11/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/11/2023 |
6 3 5 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5141111820159CD 08816 |
G.Nhất | 27324 |
G.Nhì | 11953 24697 |
G.Ba | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
G.Tư | 6108 5491 7718 6815 |
G.Năm | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
G.Sáu | 833 331 214 |
G.Bảy | 44 73 63 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/11/2023 |
1 9 1 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 21946818116CB 20952 |
G.Nhất | 00044 |
G.Nhì | 09136 65520 |
G.Ba | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.Tư | 4463 9632 9958 5680 |
G.Năm | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.Sáu | 327 990 476 |
G.Bảy | 81 09 40 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000961
Kỳ Vé: #000961
07 09 10 17 25 53 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,235,023,000đ
Giá Trị Jackpot 2
3,560,772,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,235,023,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,560,772,750đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 687 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,059 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/11/2023 |
4 0 4 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 621216811183CA 57999 |
G.Nhất | 27345 |
G.Nhì | 57014 50063 |
G.Ba | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
G.Tư | 2456 8073 1231 9668 |
G.Năm | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
G.Sáu | 068 473 251 |
G.Bảy | 01 62 16 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 96,24 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 70 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,741 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 43,210 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 22/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 22/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 22/11/2023 |
1 9 8 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7110231646BZ 14670 |
G.Nhất | 55598 |
G.Nhì | 48326 78511 |
G.Ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.Tư | 8348 0098 3900 8870 |
G.Năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.Sáu | 295 832 718 |
G.Bảy | 53 06 14 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000960
Kỳ Vé: #000960
04 06 26 33 52 55 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,785,765,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,399,744,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,785,765,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,399,744,100đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 413 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,819 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 21/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 21/11/2023 |
9 1 8 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1418571731211BY 17948 |
G.Nhất | 51570 |
G.Nhì | 91263 22132 |
G.Ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.Tư | 4513 6199 8246 3789 |
G.Năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.Sáu | 926 913 865 |
G.Bảy | 55 66 29 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 81 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,939 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 48,074 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/11/2023 |
0 8 8 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16141512197176BX 49071 |
G.Nhất | 99401 |
G.Nhì | 21782 88421 |
G.Ba | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.Tư | 6986 8728 3505 6493 |
G.Năm | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.Sáu | 260 949 169 |
G.Bảy | 92 67 88 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000959
Kỳ Vé: #000959
03 07 16 37 39 51 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,984,117,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,199,561,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,984,117,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,199,561,000đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 608 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,852 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
7 2 1 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 431411129182BV 38429 |
G.Nhất | 02633 |
G.Nhì | 37498 40297 |
G.Ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.Tư | 1243 0254 8383 9997 |
G.Năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.Sáu | 062 766 980 |
G.Bảy | 28 19 90 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,073 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 35,516 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|