Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 29/10/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 29/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 29/10/2024 |
1 4 7 2 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1691182317 VB 70458 |
G.Nhất | 20681 |
G.Nhì | 57697 20223 |
G.Ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.Tư | 3547 5167 1759 8386 |
G.Năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.Sáu | 848 661 910 |
G.Bảy | 87 52 91 73 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 28/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 28/10/2024 |
3 7 0 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 121773192615 VA 90427 |
G.Nhất | 85521 |
G.Nhì | 57519 23785 |
G.Ba | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
G.Tư | 4118 0925 6005 2548 |
G.Năm | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
G.Sáu | 260 200 639 |
G.Bảy | 27 96 41 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001105
Kỳ Vé: #001105
14 17 19 28 47 51 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,944,274,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,947,249,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,944,274,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,947,249,250đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,031 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,915 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 27/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 27/10/2024 |
2 0 7 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 127161164108 UZ 03819 |
G.Nhất | 23128 |
G.Nhì | 76625 73200 |
G.Ba | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
G.Tư | 8387 4355 2365 8483 |
G.Năm | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
G.Sáu | 556 872 430 |
G.Bảy | 22 79 11 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 26/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
3 9 8 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 854617111015 UY 69297 |
G.Nhất | 47220 |
G.Nhì | 66264 68528 |
G.Ba | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
G.Tư | 3390 5235 3510 3337 |
G.Năm | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
G.Sáu | 887 620 676 |
G.Bảy | 20 45 02 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,63 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,281 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,390 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.626.576.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 25/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 25/10/2024 |
5 3 9 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 211214318197 UX 34212 |
G.Nhất | 82932 |
G.Nhì | 55785 21243 |
G.Ba | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.Tư | 2451 3219 5688 2123 |
G.Năm | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.Sáu | 672 016 216 |
G.Bảy | 02 10 20 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001104
Kỳ Vé: #001104
05 19 27 29 42 47 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
148,717,283,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,731,218,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 148,717,283,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,731,218,700đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,318 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,964 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 24/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 24/10/2024 |
9 9 6 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 114188164617 UV 30615 |
G.Nhất | 92137 |
G.Nhì | 18847 85988 |
G.Ba | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
G.Tư | 8727 1263 9480 6164 |
G.Năm | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
G.Sáu | 858 047 358 |
G.Bảy | 84 58 55 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,67 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,026 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,109 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.669.162.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 23/10/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 23/10/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 23/10/2024 |
8 5 0 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 217314151118 UT 07641 |
G.Nhất | 87999 |
G.Nhì | 69755 68370 |
G.Ba | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.Tư | 4790 3566 0891 9595 |
G.Năm | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.Sáu | 383 053 721 |
G.Bảy | 00 14 50 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001103
Kỳ Vé: #001103
05 17 31 39 46 53 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
142,136,315,400đ
Giá Trị Jackpot 2
7,861,908,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,136,315,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 7,861,908,750đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,446 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,338 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,227 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.513.466.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|