Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2711346PM 57765 |
G.Nhất | 81664 |
G.Nhì | 81817 24222 |
G.Ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G.Tư | 4102 2973 6263 6666 |
G.Năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G.Sáu | 895 560 344 |
G.Bảy | 30 52 63 13 |
Thái Bình - 26/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9370 1310 3160 560 30 | 7071 | 4222 4102 52 | 4923 2973 6263 63 13 | 1664 3934 344 | 895 7765 | 6666 8566 6446 | 1817 | 3378 2688 | 4409 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 86121514PV 86903 |
G.Nhất | 51904 |
G.Nhì | 86833 22870 |
G.Ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.Tư | 3826 9033 6756 8348 |
G.Năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.Sáu | 562 892 334 |
G.Bảy | 04 72 23 96 |
Thái Bình - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 | 5621 8891 4061 | 1862 562 892 72 | 6833 9033 5163 5943 23 6903 | 1904 9234 334 04 | 6256 8746 4156 8556 3826 6756 96 | 8348 7108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6851910ND 56695 |
G.Nhất | 14685 |
G.Nhì | 86290 10847 |
G.Ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
G.Tư | 7445 4972 3960 2366 |
G.Năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
G.Sáu | 108 993 097 |
G.Bảy | 03 96 19 08 |
Thái Bình - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 4720 3960 | 4972 | 6833 993 03 | 6664 | 4685 7445 5485 6695 | 8746 2366 1046 96 | 0847 4077 097 | 4708 1368 3698 108 08 | 7299 4339 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5231411NM 58118 |
G.Nhất | 72226 |
G.Nhì | 98850 15773 |
G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
G.Sáu | 963 478 989 |
G.Bảy | 55 01 37 62 |
Thái Bình - 05/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 2460 5870 | 5441 2711 01 | 1632 62 | 5773 5843 963 | 55 | 2226 4886 7416 | 0187 37 | 0158 5688 9358 478 8118 | 1749 1209 0309 4769 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15962114NV 67360 |
G.Nhất | 84040 |
G.Nhì | 06293 78613 |
G.Ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
G.Tư | 4048 4141 7341 5700 |
G.Năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
G.Sáu | 797 374 706 |
G.Bảy | 41 71 90 63 |
Thái Bình - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 6260 5700 90 7360 | 9571 4141 7341 7841 6441 41 71 | 6293 8613 63 | 4044 9604 9604 374 | 1365 | 706 | 1197 797 | 0428 4048 8308 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 610231314MD 37264 |
G.Nhất | 91013 |
G.Nhì | 12898 74782 |
G.Ba | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.Tư | 0761 3614 1563 8265 |
G.Năm | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.Sáu | 070 804 075 |
G.Bảy | 54 04 48 50 |
Thái Bình - 19/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 070 50 | 0761 | 4782 1772 2142 6462 | 1013 1563 1453 | 3614 1344 804 54 04 7264 | 5545 8265 7435 8165 075 | 2607 4687 | 2898 48 | 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 512815137MN 09841 |
G.Nhất | 45011 |
G.Nhì | 90809 72174 |
G.Ba | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
G.Tư | 4317 8272 6686 8254 |
G.Năm | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
G.Sáu | 343 444 603 |
G.Bảy | 63 42 35 13 |
Thái Bình - 12/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 2610 7590 | 5011 9841 | 8272 5272 42 | 5283 343 603 63 13 | 2174 0304 8254 444 | 35 | 6686 6216 | 4317 2067 | 7768 7968 | 0809 5479 9179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|