Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1220153169138MV 06194 |
G.Nhất | 41299 |
G.Nhì | 35133 39473 |
G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.Sáu | 078 772 457 |
G.Bảy | 85 74 31 79 |
Thái Bình - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 9260 7690 1920 7180 | 31 | 772 | 5133 9473 9343 | 1064 5294 74 6194 | 0095 85 | 6617 7037 7727 457 | 6278 078 | 1299 9129 2809 6959 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 317842091312LD 76479 |
G.Nhất | 25766 |
G.Nhì | 72194 11034 |
G.Ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.Tư | 3454 3693 5723 7638 |
G.Năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.Sáu | 134 548 571 |
G.Bảy | 35 26 48 03 |
Thái Bình - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2320 | 9911 571 | 5842 | 3693 5723 03 | 2194 1034 1584 3454 9534 134 | 0715 35 | 5766 9006 4856 26 | 1327 | 0098 7638 0388 548 48 | 0789 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 115142911LT 44221 |
G.Nhất | 25945 |
G.Nhì | 14590 57392 |
G.Ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.Tư | 7401 4194 1991 5569 |
G.Năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.Sáu | 938 566 749 |
G.Bảy | 45 57 00 28 |
Thái Bình - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 7280 00 | 6841 7401 1991 4221 | 7392 4792 9812 | 9333 | 6564 4194 3904 2104 | 5945 45 | 2716 566 | 57 | 3708 1078 938 28 | 4379 5569 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2311548KB 20040 |
G.Nhất | 76965 |
G.Nhì | 00725 96045 |
G.Ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.Tư | 0127 1158 7977 9924 |
G.Năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.Sáu | 389 582 191 |
G.Bảy | 84 73 61 44 |
Thái Bình - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 0040 | 6511 191 61 | 9722 2012 582 | 73 | 9924 8164 84 44 | 6965 0725 6045 4055 3395 | 6857 0127 7977 3677 | 1158 1538 | 0269 7039 389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13115982KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
Thái Bình - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 4250 | 3231 591 | 1742 9752 | 6053 5473 0363 443 | 9814 2534 864 | 6705 | 96 | 5067 7737 0977 47 67 | 6828 5688 | 9229 7479 3949 2879 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 521211615KT 95636 |
G.Nhất | 89842 |
G.Nhì | 35227 93162 |
G.Ba | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
G.Tư | 2113 0846 7111 8523 |
G.Năm | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
G.Sáu | 396 458 974 |
G.Bảy | 63 55 93 48 |
Thái Bình - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 9790 | 2151 7111 7181 | 9842 3162 3542 5812 | 2113 8523 1703 63 93 | 974 | 6235 55 | 2616 0846 2406 396 5636 | 5227 | 7438 458 48 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3914151213HB 32505 |
G.Nhất | 41658 |
G.Nhì | 88892 35125 |
G.Ba | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
G.Tư | 4080 1548 3942 0562 |
G.Năm | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
G.Sáu | 004 259 056 |
G.Bảy | 98 79 69 29 |
Thái Bình - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 9120 4080 0250 3450 | 2361 | 8892 3942 0562 7432 | 7424 8964 5224 004 | 5125 2085 2505 | 056 | 1658 8338 1548 98 | 2559 259 79 69 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|