Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2681339HL 20815 |
G.Nhất | 72778 |
G.Nhì | 79220 91810 |
G.Ba | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
G.Tư | 0785 8230 4726 7524 |
G.Năm | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
G.Sáu | 106 592 572 |
G.Bảy | 54 80 25 36 |
Thái Bình - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 1810 0570 1900 8230 80 | 7261 | 2782 592 572 | 5493 4213 4913 | 7524 5934 3294 4784 54 | 0785 0785 25 0815 | 4726 3266 106 36 | 2778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11821249HT 05028 |
G.Nhất | 94007 |
G.Nhì | 18783 39801 |
G.Ba | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
G.Tư | 7781 9228 6483 6636 |
G.Năm | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
G.Sáu | 517 782 277 |
G.Bảy | 21 10 67 39 |
Thái Bình - 04/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8720 9320 10 | 9801 7781 5841 5651 9661 21 | 782 | 8783 6483 | 2564 | 6285 | 0296 9926 6286 6636 | 4007 5957 517 277 67 | 4188 9228 5028 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1036111215GB 67857 |
G.Nhất | 24762 |
G.Nhì | 15441 04864 |
G.Ba | 08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
G.Tư | 0896 5072 9185 7394 |
G.Năm | 3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
G.Sáu | 695 320 642 |
G.Bảy | 42 55 21 80 |
Thái Bình - 27/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 80 | 5441 8271 2401 21 | 4762 1002 5072 3832 7182 642 42 | 4864 7394 | 5365 9185 695 55 | 0896 2046 5486 | 5787 7857 | 6428 8408 | 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31311246GL 80770 |
G.Nhất | 74803 |
G.Nhì | 88570 42720 |
G.Ba | 53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
G.Tư | 2018 8532 3564 2072 |
G.Năm | 8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
G.Sáu | 820 944 037 |
G.Bảy | 52 33 61 24 |
Thái Bình - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 2720 820 0770 | 61 | 8532 2072 6822 52 | 4803 6903 0573 33 | 3704 3564 0074 9074 944 24 | 3876 8026 7336 | 037 | 3408 2018 | 8409 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10131845GU 96305 |
G.Nhất | 67959 |
G.Nhì | 20646 33331 |
G.Ba | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
G.Tư | 7922 7402 4996 9753 |
G.Năm | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
G.Sáu | 913 266 605 |
G.Bảy | 20 21 36 01 |
Thái Bình - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 0430 20 | 3331 3051 0171 0721 5181 21 01 | 7612 7922 7402 6142 | 9753 913 | 3005 605 6305 | 0646 4996 266 36 | 6138 9028 0798 | 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 910111212FD 77471 |
G.Nhất | 19152 |
G.Nhì | 97536 23750 |
G.Ba | 96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
G.Tư | 1202 4265 3726 6791 |
G.Năm | 9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
G.Sáu | 733 915 460 |
G.Bảy | 50 36 64 96 |
Thái Bình - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 460 50 | 2511 6791 9261 8891 6651 7471 | 9152 2542 1202 | 733 | 64 | 2305 4265 8795 915 | 7536 5336 3726 8406 36 96 | 0587 | 6328 6498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 32812151FN 05085 |
G.Nhất | 52112 |
G.Nhì | 34968 38884 |
G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
G.Sáu | 786 779 247 |
G.Bảy | 47 84 18 95 |
Thái Bình - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 4991 0001 | 2112 0172 9082 | 9943 | 8884 3704 2444 84 | 9805 95 5085 | 1576 4446 786 | 4587 0087 247 47 | 4968 2738 2578 2208 18 | 779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|