Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8AB10AB4AB 90880 |
G.Nhất | 20246 |
G.Nhì | 07376 98111 |
G.Ba | 60558 01090 36569 00440 41981 11569 |
G.Tư | 2615 3860 1044 4242 |
G.Năm | 5420 9608 5129 4131 3935 2159 |
G.Sáu | 486 938 957 |
G.Bảy | 08 24 53 65 |
Thái Bình - 12/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 0440 3860 5420 0880 | 8111 1981 4131 | 4242 | 53 | 1044 24 | 2615 3935 65 | 0246 7376 486 | 957 | 0558 9608 938 08 | 6569 1569 5129 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13AK7AK10AK 45721 |
G.Nhất | 49581 |
G.Nhì | 90193 05073 |
G.Ba | 28749 57956 06164 80064 48288 65170 |
G.Tư | 9855 8994 8995 5266 |
G.Năm | 9974 7212 5754 4959 3908 9573 |
G.Sáu | 829 162 636 |
G.Bảy | 00 43 47 82 |
Thái Bình - 05/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 00 | 9581 5721 | 7212 162 82 | 0193 5073 9573 43 | 6164 0064 8994 9974 5754 | 9855 8995 | 7956 5266 636 | 47 | 8288 3908 | 8749 4959 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11AS2AS13AS 31701 |
G.Nhất | 22760 |
G.Nhì | 49305 35026 |
G.Ba | 90866 04092 27263 72704 38407 08896 |
G.Tư | 1593 0816 4711 1255 |
G.Năm | 8120 4328 6844 4860 6425 3001 |
G.Sáu | 527 181 599 |
G.Bảy | 85 51 52 55 |
Thái Bình - 29/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 8120 4860 | 4711 3001 181 51 1701 | 4092 52 | 7263 1593 | 2704 6844 | 9305 1255 6425 85 55 | 5026 0866 8896 0816 | 8407 527 | 4328 | 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12ZX10ZX11ZX 43242 |
G.Nhất | 56186 |
G.Nhì | 16829 17344 |
G.Ba | 87189 03781 77898 46970 48229 79350 |
G.Tư | 7401 5350 6333 9169 |
G.Năm | 0459 3226 5870 4924 2296 9308 |
G.Sáu | 963 626 080 |
G.Bảy | 13 80 53 12 |
Thái Bình - 22/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 9350 5350 5870 080 80 | 3781 7401 | 12 3242 | 6333 963 13 53 | 7344 4924 | 6186 3226 2296 626 | 7898 9308 | 6829 7189 8229 9169 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12ZP14ZP13ZP 20806 |
G.Nhất | 49281 |
G.Nhì | 65901 43508 |
G.Ba | 27794 38051 45658 31813 50868 79741 |
G.Tư | 4072 2936 4375 0827 |
G.Năm | 7376 9802 5104 2614 7132 2627 |
G.Sáu | 856 712 995 |
G.Bảy | 25 97 53 06 |
Thái Bình - 15/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9281 5901 8051 9741 | 4072 9802 7132 712 | 1813 53 | 7794 5104 2614 | 4375 995 25 | 2936 7376 856 06 0806 | 0827 2627 97 | 3508 5658 0868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9ZF10ZF15ZF 70840 |
G.Nhất | 48639 |
G.Nhì | 81448 53586 |
G.Ba | 19956 25150 83500 03325 39976 37619 |
G.Tư | 6944 3729 9163 6592 |
G.Năm | 2549 6178 8639 2290 6867 2566 |
G.Sáu | 754 164 169 |
G.Bảy | 96 42 77 12 |
Thái Bình - 08/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 3500 2290 0840 | 6592 42 12 | 9163 | 6944 754 164 | 3325 | 3586 9956 9976 2566 96 | 6867 77 | 1448 6178 | 8639 7619 3729 2549 8639 169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7YV6YV1YV 57187 |
G.Nhất | 78389 |
G.Nhì | 22048 97259 |
G.Ba | 52732 74432 78520 37561 79362 34726 |
G.Tư | 9098 7108 4782 8427 |
G.Năm | 6221 7757 7434 6080 8978 5680 |
G.Sáu | 961 015 023 |
G.Bảy | 61 90 69 18 |
Thái Bình - 01/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 6080 5680 90 | 7561 6221 961 61 | 2732 4432 9362 4782 | 023 | 7434 | 015 | 4726 | 8427 7757 7187 | 2048 9098 7108 8978 18 | 8389 7259 69 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|