Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14GE12GE2GE 76380 |
G.Nhất | 11164 |
G.Nhì | 70535 58134 |
G.Ba | 87785 84883 78581 63347 43693 26134 |
G.Tư | 9954 8580 4697 6540 |
G.Năm | 3623 2435 0372 3115 6776 0123 |
G.Sáu | 418 596 787 |
G.Bảy | 30 40 88 38 |
Thái Bình - 17/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 6540 30 40 6380 | 8581 | 0372 | 4883 3693 3623 0123 | 1164 8134 6134 9954 | 0535 7785 2435 3115 | 6776 596 | 3347 4697 787 | 418 88 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12QP14QP10QP 32765 |
G.Nhất | 48805 |
G.Nhì | 42980 16309 |
G.Ba | 87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
G.Tư | 0842 6602 4374 7202 |
G.Năm | 6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
G.Sáu | 552 436 594 |
G.Bảy | 22 80 59 44 |
Thái Bình - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 3280 7370 80 | 3051 | 0842 6602 7202 552 22 | 0554 4374 1034 594 44 | 8805 2765 | 1276 0746 0216 6116 436 | 7948 | 6309 6489 2609 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1GX11GX3GX 08247 |
G.Nhất | 89507 |
G.Nhì | 37009 55789 |
G.Ba | 05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
G.Tư | 4828 3542 6890 6718 |
G.Năm | 8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
G.Sáu | 780 885 974 |
G.Bảy | 55 84 15 86 |
Thái Bình - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 780 | 6771 | 3542 | 7473 4763 | 5454 2114 974 84 | 885 55 15 | 1916 86 | 9507 7657 8757 8247 | 8208 4828 6718 6788 2868 | 7009 5789 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12FE9FE7FE 90667 |
G.Nhất | 18768 |
G.Nhì | 61098 82819 |
G.Ba | 66559 79693 39067 88540 84522 10917 |
G.Tư | 6455 7806 1737 8110 |
G.Năm | 1884 2203 3664 2606 3478 3633 |
G.Sáu | 395 280 985 |
G.Bảy | 08 75 40 42 |
Thái Bình - 26/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 8110 280 40 | 4522 42 | 9693 2203 3633 | 1884 3664 | 6455 395 985 75 | 7806 2606 | 9067 0917 1737 0667 | 8768 1098 3478 08 | 2819 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3EP6EP5EP 28914 |
G.Nhất | 63988 |
G.Nhì | 66992 90797 |
G.Ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
G.Tư | 5147 2189 6051 0363 |
G.Năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
G.Sáu | 342 556 502 |
G.Bảy | 24 66 52 88 |
Thái Bình - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 9311 6051 4751 | 6992 342 502 52 | 7813 0363 9223 4583 | 24 8914 | 9095 | 2266 556 66 | 0797 8837 5147 3597 | 3988 88 | 6209 2189 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5EX9EX4EX 46024 |
G.Nhất | 31360 |
G.Nhì | 46433 27853 |
G.Ba | 97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
G.Tư | 0613 2813 8135 9527 |
G.Năm | 1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
G.Sáu | 191 310 917 |
G.Bảy | 48 09 87 08 |
Thái Bình - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 4500 310 | 191 | 7952 2422 9922 0272 | 6433 7853 0613 2813 | 1434 4104 6024 | 2095 8135 | 9276 | 9527 917 87 | 0658 48 08 | 9119 7369 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10DF13DF8DF 18901 |
G.Nhất | 74415 |
G.Nhì | 31161 20773 |
G.Ba | 23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
G.Tư | 1400 5832 8251 7684 |
G.Năm | 5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
G.Sáu | 530 898 156 |
G.Bảy | 85 10 24 18 |
Thái Bình - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 7120 530 10 | 1161 8251 5471 8901 | 5832 | 0773 | 3514 7684 2124 3514 24 | 4415 4015 85 | 5646 3046 2636 9186 156 | 6937 | 2988 898 18 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
29 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|