Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18932 |
G.Nhất | 40769 |
G.Nhì | 16906 90603 |
G.Ba | 52213 86481 69684 71981 53156 78396 |
G.Tư | 4716 8906 7445 9062 |
G.Năm | 8155 1340 9901 1786 6088 2064 |
G.Sáu | 906 495 561 |
G.Bảy | 32 68 33 46 |
Thái Bình - 01/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 | 6481 1981 9901 561 | 9062 32 8932 | 0603 2213 33 | 9684 2064 | 7445 8155 495 | 6906 3156 8396 4716 8906 1786 906 46 | 6088 68 | 0769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 69378 |
G.Nhất | 65685 |
G.Nhì | 66587 99601 |
G.Ba | 15449 55534 89399 52974 08876 98058 |
G.Tư | 7831 7080 2585 5723 |
G.Năm | 2692 6788 8815 0800 3299 6620 |
G.Sáu | 737 969 115 |
G.Bảy | 82 34 92 58 |
Thái Bình - 24/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 0800 6620 | 9601 7831 | 2692 82 92 | 5723 | 5534 2974 34 | 5685 2585 8815 115 | 8876 | 6587 737 | 8058 6788 58 9378 | 5449 9399 3299 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 22598 |
G.Nhất | 23405 |
G.Nhì | 53750 21085 |
G.Ba | 64986 92478 11384 87068 56209 71261 |
G.Tư | 4013 1657 0204 6123 |
G.Năm | 3677 0102 1487 0748 8289 1763 |
G.Sáu | 360 247 804 |
G.Bảy | 63 50 73 85 |
Thái Bình - 17/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 360 50 | 1261 | 0102 | 4013 6123 1763 63 73 | 1384 0204 804 | 3405 1085 85 | 4986 | 1657 3677 1487 247 | 2478 7068 0748 2598 | 6209 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 33567 |
G.Nhất | 04442 |
G.Nhì | 88283 57376 |
G.Ba | 03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
G.Tư | 2605 6872 2661 3404 |
G.Năm | 6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
G.Sáu | 761 050 862 |
G.Bảy | 55 09 37 07 |
Thái Bình - 10/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 6810 050 | 6341 1021 2661 761 | 4442 6872 862 | 8283 8393 | 3754 3404 | 2605 0405 5375 55 | 7376 | 9587 6347 37 07 3567 | 3138 | 7619 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 88072 |
G.Nhất | 45447 |
G.Nhì | 38238 96489 |
G.Ba | 91942 31366 56371 62272 73828 51579 |
G.Tư | 3212 2732 9049 7850 |
G.Năm | 4894 3593 1818 1177 2600 4934 |
G.Sáu | 539 444 768 |
G.Bảy | 66 73 83 75 |
Thái Bình - 03/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 2600 | 6371 | 1942 2272 3212 2732 8072 | 3593 73 83 | 4894 4934 444 | 75 | 1366 66 | 5447 1177 | 8238 3828 1818 768 | 6489 1579 9049 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27183 |
G.Nhất | 28030 |
G.Nhì | 82604 95952 |
G.Ba | 66956 23952 67367 99058 59007 80995 |
G.Tư | 0660 6983 9071 8140 |
G.Năm | 0236 1699 4839 0018 0430 0794 |
G.Sáu | 763 298 466 |
G.Bảy | 61 25 51 29 |
Thái Bình - 27/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 0660 8140 0430 | 9071 61 51 | 5952 3952 | 6983 763 7183 | 2604 0794 | 0995 25 | 6956 0236 466 | 7367 9007 | 9058 0018 298 | 1699 4839 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 91284 |
G.Nhất | 87912 |
G.Nhì | 72815 55842 |
G.Ba | 57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
G.Tư | 4035 4635 5488 2029 |
G.Năm | 4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
G.Sáu | 188 615 127 |
G.Bảy | 15 09 12 65 |
Thái Bình - 20/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 7431 4061 4601 | 7912 5842 1662 2102 5472 12 | 1284 | 2815 4035 4635 615 15 65 | 9476 7086 | 8347 127 | 1738 5488 188 | 2029 2979 09 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|