Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31391 |
G.Nhất | 01353 |
G.Nhì | 03433 08756 |
G.Ba | 05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
G.Tư | 5750 4429 9032 8369 |
G.Năm | 7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
G.Sáu | 668 728 663 |
G.Bảy | 89 43 64 99 |
Thái Bình - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 9130 5750 8120 9480 | 7681 1391 | 9032 7172 5292 | 1353 3433 663 43 | 8874 3824 7184 64 | 8756 | 8948 668 728 | 7199 4429 8369 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64372 |
G.Nhất | 17609 |
G.Nhì | 38954 05855 |
G.Ba | 70295 42269 09547 32984 27996 34819 |
G.Tư | 2641 0729 8022 1720 |
G.Năm | 0438 8980 5342 2126 2095 4407 |
G.Sáu | 262 214 442 |
G.Bảy | 61 85 09 00 |
Thái Bình - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8980 00 | 2641 61 | 8022 5342 262 442 4372 | 8954 2984 214 | 5855 0295 2095 85 | 7996 2126 | 9547 4407 | 0438 | 7609 2269 4819 0729 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27245 |
G.Nhất | 64376 |
G.Nhì | 75621 88722 |
G.Ba | 01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
G.Tư | 9021 4046 6921 7625 |
G.Năm | 2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
G.Sáu | 675 939 233 |
G.Bảy | 80 35 31 09 |
Thái Bình - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 5621 2521 9021 6921 2801 31 | 8722 7732 | 6783 7513 233 | 7625 7475 675 35 7245 | 4376 1896 4046 4376 | 2968 4898 4208 | 5499 939 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 63978 |
G.Nhất | 85518 |
G.Nhì | 60079 82309 |
G.Ba | 51402 44293 63093 56434 08070 03916 |
G.Tư | 0693 3613 6578 2864 |
G.Năm | 9091 3660 2958 1736 6503 3388 |
G.Sáu | 336 542 235 |
G.Bảy | 96 74 75 83 |
Thái Bình - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 3660 | 9091 | 1402 542 | 4293 3093 0693 3613 6503 83 | 6434 2864 74 | 235 75 | 3916 1736 336 96 | 5518 6578 2958 3388 3978 | 0079 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 93385 |
G.Nhất | 58934 |
G.Nhì | 23897 36223 |
G.Ba | 77020 75573 42740 29545 76732 21660 |
G.Tư | 7977 7838 5232 2841 |
G.Năm | 6552 5746 7239 4992 9292 7744 |
G.Sáu | 838 744 248 |
G.Bảy | 61 03 07 90 |
Thái Bình - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 2740 1660 90 | 2841 61 | 6732 5232 6552 4992 9292 | 6223 5573 03 | 8934 7744 744 | 9545 3385 | 5746 | 3897 7977 07 | 7838 838 248 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 51200 |
G.Nhất | 01647 |
G.Nhì | 73083 85230 |
G.Ba | 85165 86159 58546 03861 44918 90355 |
G.Tư | 3328 3713 6161 8968 |
G.Năm | 9519 5836 7073 7808 7872 1687 |
G.Sáu | 668 726 617 |
G.Bảy | 51 08 04 95 |
Thái Bình - 08/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 1200 | 3861 6161 51 | 7872 | 3083 3713 7073 | 04 | 5165 0355 95 | 8546 5836 726 | 1647 1687 617 | 4918 3328 8968 7808 668 08 | 6159 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71955 |
G.Nhất | 38603 |
G.Nhì | 29252 49854 |
G.Ba | 17865 70636 88274 48451 50703 97283 |
G.Tư | 6679 0894 3751 3045 |
G.Năm | 7499 4408 2712 1640 0590 2328 |
G.Sáu | 619 891 829 |
G.Bảy | 79 45 86 96 |
Thái Bình - 01/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 0590 | 8451 3751 891 | 9252 2712 | 8603 0703 7283 | 9854 8274 0894 | 7865 3045 45 1955 | 0636 86 96 | 4408 2328 | 6679 7499 619 829 79 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|