Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8RU15RU2RU 96458 |
G.Nhất | 53626 |
G.Nhì | 01829 46134 |
G.Ba | 45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
G.Tư | 8067 8465 9334 4441 |
G.Năm | 5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
G.Sáu | 811 504 784 |
G.Bảy | 43 72 73 02 |
Quảng Ninh - 28/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 0180 | 4441 811 | 2222 72 02 | 9083 43 73 | 6134 2224 9334 3444 504 784 | 9305 8465 6095 | 3626 6166 0686 3976 | 8067 | 6458 | 1829 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11QU15QU10QU 04934 |
G.Nhất | 10898 |
G.Nhì | 08895 01278 |
G.Ba | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
G.Tư | 7046 3826 0119 5064 |
G.Năm | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
G.Sáu | 378 159 040 |
G.Bảy | 37 57 56 29 |
Quảng Ninh - 21/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 040 | 3994 5064 5464 7094 4934 | 8895 9375 | 7046 3826 56 | 7137 1807 9087 37 57 | 0898 1278 1068 4498 1398 378 | 7069 0119 159 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4PV8PV2PV 38982 |
G.Nhất | 05375 |
G.Nhì | 60528 32359 |
G.Ba | 66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
G.Tư | 4574 6192 7468 3405 |
G.Năm | 5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
G.Sáu | 350 418 660 |
G.Bảy | 13 93 80 55 |
Quảng Ninh - 14/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 350 660 80 | 6192 8982 | 9653 9553 13 93 | 4574 | 5375 3405 1395 4325 55 | 6826 3386 | 7607 4017 | 0528 7468 5298 418 | 2359 1779 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3NY2NY10NY 74530 |
G.Nhất | 97659 |
G.Nhì | 92731 72498 |
G.Ba | 69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
G.Tư | 9896 5550 1053 6390 |
G.Năm | 9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
G.Sáu | 838 832 555 |
G.Bảy | 49 43 02 66 |
Quảng Ninh - 07/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 6390 4530 | 2731 7881 2701 | 0792 832 02 | 3073 1053 9723 43 | 9084 7844 6914 | 5205 555 | 9896 66 | 1017 9917 | 2498 838 | 7659 9959 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8NQ10NQ5NQ 93006 |
G.Nhất | 63474 |
G.Nhì | 19372 89850 |
G.Ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
G.Tư | 2956 7500 1273 1345 |
G.Năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
G.Sáu | 130 456 698 |
G.Bảy | 41 21 38 79 |
Quảng Ninh - 30/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 7500 5590 130 | 41 21 | 9372 2682 | 1273 4003 | 3474 4514 | 6985 1345 6205 | 5486 2956 456 3006 | 6027 | 5658 8848 698 38 | 0039 3869 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1MS9MS8MS 95541 |
G.Nhất | 87314 |
G.Nhì | 18334 90509 |
G.Ba | 94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
G.Tư | 5052 7310 3589 4889 |
G.Năm | 6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
G.Sáu | 202 027 809 |
G.Bảy | 58 96 48 87 |
Quảng Ninh - 23/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 | 6271 5541 | 5052 9662 202 | 0973 | 7314 8334 6164 | 96 | 5157 4947 5617 027 87 | 4798 4038 8748 9828 58 48 | 0509 3589 4889 7539 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8LG14LG2LG 11022 |
G.Nhất | 57948 |
G.Nhì | 46157 24971 |
G.Ba | 80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
G.Tư | 2946 4543 1361 3392 |
G.Năm | 6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
G.Sáu | 202 490 952 |
G.Bảy | 45 25 22 82 |
Quảng Ninh - 16/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 4971 7861 1361 6781 | 9032 3392 4192 3032 0222 202 952 22 82 1022 | 4543 | 9295 45 25 | 2946 5636 | 6157 9997 | 7948 2128 3188 | 0139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|