Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KH10KH15KH 31765 |
G.Nhất | 91814 |
G.Nhì | 66098 72718 |
G.Ba | 06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
G.Tư | 6205 3822 8665 7672 |
G.Năm | 3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
G.Sáu | 063 881 136 |
G.Bảy | 91 29 60 50 |
Quảng Ninh - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 50 | 1721 881 91 | 7712 4742 3822 7672 2952 | 3823 063 | 1814 | 7865 6205 8665 1765 | 4736 2826 136 | 3907 | 6098 2718 8418 | 6349 2339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KA1KA12KA 71393 |
G.Nhất | 78853 |
G.Nhì | 36231 08575 |
G.Ba | 76318 83675 99917 96070 67000 63508 |
G.Tư | 5496 2101 2392 7413 |
G.Năm | 6387 2590 3365 8788 3965 6703 |
G.Sáu | 985 750 986 |
G.Bảy | 08 56 88 14 |
Quảng Ninh - 02/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 7000 2590 750 | 6231 2101 | 2392 | 8853 7413 6703 1393 | 14 | 8575 3675 3365 3965 985 | 5496 986 56 | 9917 6387 | 6318 3508 8788 08 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11HA2HA15HA 94499 |
G.Nhất | 86607 |
G.Nhì | 96465 17648 |
G.Ba | 57899 71843 30838 97765 16716 74046 |
G.Tư | 9587 8069 6591 1882 |
G.Năm | 1728 9984 9535 5352 2240 8010 |
G.Sáu | 523 309 233 |
G.Bảy | 43 92 95 61 |
Quảng Ninh - 26/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 8010 | 6591 61 | 1882 5352 92 | 1843 523 233 43 | 9984 | 6465 7765 9535 95 | 6716 4046 | 6607 9587 | 7648 0838 1728 | 7899 8069 309 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2FE7FE3FE 39473 |
G.Nhất | 88431 |
G.Nhì | 31815 38423 |
G.Ba | 64458 89906 03787 27881 94072 71547 |
G.Tư | 5191 5100 9125 0817 |
G.Năm | 8470 8897 3780 7097 7989 1463 |
G.Sáu | 754 571 139 |
G.Bảy | 32 39 05 47 |
Quảng Ninh - 19/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 8470 3780 | 8431 7881 5191 571 | 4072 32 | 8423 1463 9473 | 754 | 1815 9125 05 | 9906 | 3787 1547 0817 8897 7097 47 | 4458 | 7989 139 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3EB5EB7EB 37899 |
G.Nhất | 94673 |
G.Nhì | 64543 91378 |
G.Ba | 34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
G.Tư | 9474 8242 7943 3986 |
G.Năm | 7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
G.Sáu | 978 800 652 |
G.Bảy | 03 08 63 34 |
Quảng Ninh - 12/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 | 7951 | 1032 8242 7412 652 | 4673 4543 6283 7943 03 63 | 5294 9474 34 | 6865 | 7216 1196 3986 | 4907 4917 0687 | 1378 978 08 | 4149 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5BA10BA4BA 02286 |
G.Nhất | 76770 |
G.Nhì | 06825 25300 |
G.Ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
G.Tư | 9993 0312 5612 2702 |
G.Năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
G.Sáu | 005 909 407 |
G.Bảy | 15 39 93 32 |
Quảng Ninh - 05/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 5300 9230 0890 | 5542 0312 5612 2702 1972 32 | 9993 9043 93 | 8694 6914 | 6825 2585 7675 1525 005 15 | 2286 | 4057 407 | 0159 909 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15LS13LS14LS 17948 |
G.Nhất | 56052 |
G.Nhì | 07854 72825 |
G.Ba | 47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
G.Tư | 2292 6414 0880 9850 |
G.Năm | 6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
G.Sáu | 354 960 277 |
G.Bảy | 16 14 73 89 |
Quảng Ninh - 26/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 9850 960 | 4301 | 6052 2432 2292 | 9013 1083 73 | 7854 6414 1244 354 14 | 2825 9435 2595 6065 | 2696 5726 16 | 277 | 7948 | 7349 0869 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|