Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6KY1KY2KY 86105 |
G.Nhất | 55689 |
G.Nhì | 26503 59506 |
G.Ba | 44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
G.Tư | 4952 3784 1334 7882 |
G.Năm | 6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
G.Sáu | 895 491 961 |
G.Bảy | 75 68 55 49 |
Quảng Ninh - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 4271 0851 4931 9661 491 961 | 8652 4952 7882 | 6503 | 3784 1334 9384 | 2665 895 75 55 6105 | 9506 9116 | 7587 | 9468 9488 68 | 5689 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9KQ6KQ10KQ 11333 |
G.Nhất | 32253 |
G.Nhì | 96164 93077 |
G.Ba | 39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
G.Tư | 4866 4169 4717 3868 |
G.Năm | 2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
G.Sáu | 647 127 083 |
G.Bảy | 48 44 52 43 |
Quảng Ninh - 12/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 1730 6120 | 7682 7962 8702 52 | 2253 083 43 1333 | 6164 2004 44 | 2945 | 4426 3846 4866 | 3077 4717 3317 647 127 | 3868 7938 48 | 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Thứ ba | Thái Bình |
ĐB | 15HZ1HZ5HZ 61090 |
G.Nhất | 49169 |
G.Nhì | 33210 84333 |
G.Ba | 69283 70489 45784 77730 41027 05042 |
G.Tư | 9954 0235 4515 9234 |
G.Năm | 0362 7824 4807 5643 7114 7929 |
G.Sáu | 157 797 201 |
G.Bảy | 28 76 55 08 |
Thái Bình - 05/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 7730 1090 | 201 | 5042 0362 | 4333 9283 5643 | 5784 9954 9234 7824 7114 | 0235 4515 55 | 76 | 1027 4807 157 797 | 28 08 | 9169 0489 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7HT9HT15HT 56579 |
G.Nhất | 42767 |
G.Nhì | 29375 21047 |
G.Ba | 75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
G.Tư | 6438 9819 8847 2539 |
G.Năm | 2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
G.Sáu | 664 515 572 |
G.Bảy | 37 59 01 68 |
Quảng Ninh - 29/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 5651 9171 2291 2741 01 | 7052 572 | 5133 | 664 | 9375 2385 3525 515 | 2767 1047 8847 37 | 6438 1108 68 | 0409 9819 2539 3669 59 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5HL2HL1HL 40829 |
G.Nhất | 68434 |
G.Nhì | 88818 57861 |
G.Ba | 95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
G.Tư | 3964 6652 7374 5203 |
G.Năm | 8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
G.Sáu | 275 758 205 |
G.Bảy | 79 68 97 88 |
Quảng Ninh - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 | 7861 | 1262 5792 6652 | 5203 7973 | 8434 3964 7374 0584 | 6425 275 205 | 8316 | 2547 97 | 8818 5658 1448 2838 9008 758 68 88 | 79 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GT7GT13GT 84265 |
G.Nhất | 28287 |
G.Nhì | 12310 52786 |
G.Ba | 68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
G.Tư | 9131 7490 2509 3665 |
G.Năm | 5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
G.Sáu | 709 861 152 |
G.Bảy | 22 28 03 29 |
Quảng Ninh - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 8290 7490 4350 | 9131 1221 861 | 1022 152 22 | 8443 03 | 7614 | 3665 4265 | 2786 6816 | 8287 | 5098 4778 28 | 7949 8079 2509 2719 709 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13GL3GL14GL 62880 |
G.Nhất | 03899 |
G.Nhì | 20314 33936 |
G.Ba | 30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
G.Tư | 5628 4510 5156 8572 |
G.Năm | 4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
G.Sáu | 172 255 260 |
G.Bảy | 35 11 00 95 |
Quảng Ninh - 08/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 260 00 2880 | 2731 11 | 8572 4602 6212 172 | 1143 5223 | 0314 | 8185 255 35 95 | 3936 5156 9676 | 0417 0247 | 2738 5338 9928 5628 | 3899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|