Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 96446 |
G.Nhất | 51876 |
G.Nhì | 22588 22161 |
G.Ba | 03902 48577 59758 01791 73295 89518 |
G.Tư | 3103 1599 0978 6069 |
G.Năm | 7148 0074 6726 9425 4113 5025 |
G.Sáu | 604 043 703 |
G.Bảy | 49 71 37 20 |
Quảng Ninh - 28/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2161 1791 71 | 3902 | 3103 4113 043 703 | 0074 604 | 3295 9425 5025 | 1876 6726 6446 | 8577 37 | 2588 9758 9518 0978 7148 | 1599 6069 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 60055 |
G.Nhất | 26230 |
G.Nhì | 95585 94611 |
G.Ba | 02617 83562 44412 73591 08495 06543 |
G.Tư | 9490 5560 2963 4113 |
G.Năm | 5580 6680 8108 3750 7315 7217 |
G.Sáu | 265 274 450 |
G.Bảy | 75 31 11 60 |
Quảng Ninh - 21/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 9490 5560 5580 6680 3750 450 60 | 4611 3591 31 11 | 3562 4412 | 6543 2963 4113 | 274 | 5585 8495 7315 265 75 0055 | 2617 7217 | 8108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 63305 |
G.Nhất | 76293 |
G.Nhì | 30989 67900 |
G.Ba | 94571 54227 28440 52421 78990 11421 |
G.Tư | 9388 7413 7042 3244 |
G.Năm | 8916 1206 3469 3614 1358 8869 |
G.Sáu | 157 801 376 |
G.Bảy | 85 53 04 54 |
Quảng Ninh - 14/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 8440 8990 | 4571 2421 1421 801 | 7042 | 6293 7413 53 | 3244 3614 04 54 | 85 3305 | 8916 1206 376 | 4227 157 | 9388 1358 | 0989 3469 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91225 |
G.Nhất | 53497 |
G.Nhì | 45148 06270 |
G.Ba | 29930 31305 36963 08078 51750 81994 |
G.Tư | 2774 4561 4114 9236 |
G.Năm | 1383 9753 8941 8227 1974 1593 |
G.Sáu | 629 144 196 |
G.Bảy | 31 12 66 91 |
Quảng Ninh - 07/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 9930 1750 | 4561 8941 31 91 | 12 | 6963 1383 9753 1593 | 1994 2774 4114 1974 144 | 1305 1225 | 9236 196 66 | 3497 8227 | 5148 8078 | 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 57830 |
G.Nhất | 09856 |
G.Nhì | 27481 67297 |
G.Ba | 60990 23445 03916 56353 47162 43835 |
G.Tư | 8729 3472 4331 3731 |
G.Năm | 8288 1376 4716 9774 1990 5664 |
G.Sáu | 097 826 538 |
G.Bảy | 78 37 58 48 |
Quảng Ninh - 31/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 1990 7830 | 7481 4331 3731 | 7162 3472 | 6353 | 9774 5664 | 3445 3835 | 9856 3916 1376 4716 826 | 7297 097 37 | 8288 538 78 58 48 | 8729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 09676 |
G.Nhất | 55065 |
G.Nhì | 73395 85882 |
G.Ba | 22780 47798 22930 09554 91294 46847 |
G.Tư | 2618 7551 9675 8257 |
G.Năm | 3420 2862 6904 3182 4841 4016 |
G.Sáu | 195 061 462 |
G.Bảy | 34 73 54 27 |
Quảng Ninh - 24/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 2930 3420 | 7551 4841 061 | 5882 2862 3182 462 | 73 | 9554 1294 6904 34 54 | 5065 3395 9675 195 | 4016 9676 | 6847 8257 27 | 7798 2618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51007 |
G.Nhất | 28591 |
G.Nhì | 18490 44007 |
G.Ba | 84154 96554 35255 24439 11929 08317 |
G.Tư | 7737 5148 5678 7725 |
G.Năm | 7586 6110 9723 0101 9466 1396 |
G.Sáu | 394 285 262 |
G.Bảy | 67 05 62 28 |
Quảng Ninh - 17/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 6110 | 8591 0101 | 262 62 | 9723 | 4154 6554 394 | 5255 7725 285 05 | 7586 9466 1396 | 4007 8317 7737 67 1007 | 5148 5678 28 | 4439 1929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|