Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38562 |
G.Nhất | 45489 |
G.Nhì | 25753 65709 |
G.Ba | 53030 66181 96172 97912 37749 38998 |
G.Tư | 7663 2139 1810 6456 |
G.Năm | 6439 1520 5202 6072 7579 6898 |
G.Sáu | 659 171 421 |
G.Bảy | 98 34 11 22 |
Quảng Ninh - 10/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 1810 1520 | 6181 171 421 11 | 6172 7912 5202 6072 22 8562 | 5753 7663 | 34 | 6456 | 8998 6898 98 | 5489 5709 7749 2139 6439 7579 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14165 |
G.Nhất | 09125 |
G.Nhì | 14039 40712 |
G.Ba | 08065 97275 53864 24526 39085 22849 |
G.Tư | 3875 2322 2656 4839 |
G.Năm | 1184 4050 6354 2167 4099 6955 |
G.Sáu | 726 544 340 |
G.Bảy | 79 58 53 76 |
Quảng Ninh - 03/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 340 | 0712 2322 | 53 | 3864 1184 6354 544 | 9125 8065 7275 9085 3875 6955 4165 | 4526 2656 726 76 | 2167 | 58 | 4039 2849 4839 4099 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38860 |
G.Nhất | 03890 |
G.Nhì | 83116 32765 |
G.Ba | 02247 47308 11528 77762 43910 33944 |
G.Tư | 7492 1507 8809 5056 |
G.Năm | 8792 1959 0284 5618 0916 1190 |
G.Sáu | 218 477 312 |
G.Bảy | 34 97 74 11 |
Quảng Ninh - 26/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 3910 1190 8860 | 11 | 7762 7492 8792 312 | 3944 0284 34 74 | 2765 | 3116 5056 0916 | 2247 1507 477 97 | 7308 1528 5618 218 | 8809 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 80625 |
G.Nhất | 64881 |
G.Nhì | 07831 11928 |
G.Ba | 31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
G.Tư | 0402 3518 6751 0964 |
G.Năm | 5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
G.Sáu | 721 850 259 |
G.Bảy | 84 16 66 22 |
Quảng Ninh - 19/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 850 | 4881 7831 7981 6751 721 | 0402 1202 22 | 1543 9513 4943 5703 | 0964 84 | 3445 0625 | 16 66 | 7397 9547 5487 | 1928 3518 7788 | 259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10837 |
G.Nhất | 46377 |
G.Nhì | 27822 82009 |
G.Ba | 93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
G.Tư | 1651 0345 6718 4822 |
G.Năm | 8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
G.Sáu | 757 026 382 |
G.Bảy | 84 99 32 18 |
Quảng Ninh - 12/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8801 6701 1651 | 7822 4822 8732 382 32 | 1283 9223 1923 6563 | 6394 84 | 0345 | 4656 7606 8276 026 | 6377 3947 757 0837 | 6718 18 | 2009 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 82009 |
G.Nhất | 02692 |
G.Nhì | 92344 45117 |
G.Ba | 43565 23935 67778 89991 51722 75180 |
G.Tư | 3721 7946 7977 5826 |
G.Năm | 3707 6646 1139 0354 0921 8704 |
G.Sáu | 952 942 344 |
G.Bảy | 05 77 14 48 |
Quảng Ninh - 05/06/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 9991 3721 0921 | 2692 1722 952 942 | 2344 0354 8704 344 14 | 3565 3935 05 | 7946 5826 6646 | 5117 7977 3707 77 | 7778 48 | 1139 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 34221 |
G.Nhất | 44814 |
G.Nhì | 33368 45138 |
G.Ba | 94164 06554 90438 05012 31492 59075 |
G.Tư | 4140 6063 3648 6474 |
G.Năm | 0080 5368 8616 2914 1057 9304 |
G.Sáu | 970 881 071 |
G.Bảy | 49 50 34 05 |
Quảng Ninh - 29/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 0080 970 50 | 881 071 4221 | 5012 1492 | 6063 | 4814 4164 6554 6474 2914 9304 34 | 9075 05 | 8616 | 1057 | 3368 5138 0438 3648 5368 | 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|