Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 81494 |
G.Nhất | 44703 |
G.Nhì | 36656 57335 |
G.Ba | 97155 15010 64885 01650 24698 95251 |
G.Tư | 2233 8660 0781 9246 |
G.Năm | 8004 5656 3066 9852 9642 3534 |
G.Sáu | 851 848 041 |
G.Bảy | 21 56 73 61 |
Quảng Ninh - 22/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5010 1650 8660 | 5251 0781 851 041 21 61 | 9852 9642 | 4703 2233 73 | 8004 3534 1494 | 7335 7155 4885 | 6656 9246 5656 3066 56 | 4698 848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 80265 |
G.Nhất | 56926 |
G.Nhì | 09504 35865 |
G.Ba | 55157 07685 88046 51970 29701 23270 |
G.Tư | 6514 6971 6015 1720 |
G.Năm | 6170 1719 7236 1706 9736 6933 |
G.Sáu | 137 434 421 |
G.Bảy | 49 59 35 28 |
Quảng Ninh - 15/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 3270 1720 6170 | 9701 6971 421 | 6933 | 9504 6514 434 | 5865 7685 6015 35 0265 | 6926 8046 7236 1706 9736 | 5157 137 | 28 | 1719 49 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 45644 |
G.Nhất | 74865 |
G.Nhì | 15504 80868 |
G.Ba | 43993 32649 00875 23992 33149 42955 |
G.Tư | 9795 5669 1043 9533 |
G.Năm | 7117 2481 9225 1036 1489 0806 |
G.Sáu | 337 201 287 |
G.Bảy | 16 75 85 79 |
Quảng Ninh - 08/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2481 201 | 3992 | 3993 1043 9533 | 5504 5644 | 4865 0875 2955 9795 9225 75 85 | 1036 0806 16 | 7117 337 287 | 0868 | 2649 3149 5669 1489 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 99390 |
G.Nhất | 23650 |
G.Nhì | 83158 36821 |
G.Ba | 29349 10595 11691 34119 28984 15137 |
G.Tư | 7215 0828 7844 1407 |
G.Năm | 4329 8164 2556 7592 0284 1900 |
G.Sáu | 255 256 131 |
G.Bảy | 93 18 99 05 |
Quảng Ninh - 01/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3650 1900 9390 | 6821 1691 131 | 7592 | 93 | 8984 7844 8164 0284 | 0595 7215 255 05 | 2556 256 | 5137 1407 | 3158 0828 18 | 9349 4119 4329 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 63726 |
G.Nhất | 44744 |
G.Nhì | 81102 47232 |
G.Ba | 80526 48917 85756 72729 10530 83019 |
G.Tư | 8260 4339 5580 6636 |
G.Năm | 9522 7870 4423 3418 3044 6529 |
G.Sáu | 958 844 312 |
G.Bảy | 54 10 04 80 |
Quảng Ninh - 24/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 8260 5580 7870 10 80 | 1102 7232 9522 312 | 4423 | 4744 3044 844 54 04 | 0526 5756 6636 3726 | 8917 | 3418 958 | 2729 3019 4339 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 54166 |
G.Nhất | 73909 |
G.Nhì | 43639 93244 |
G.Ba | 28570 76613 95570 41001 81381 52952 |
G.Tư | 7332 6564 0395 6696 |
G.Năm | 6303 5623 7075 9926 8339 5401 |
G.Sáu | 715 266 484 |
G.Bảy | 67 94 27 07 |
Quảng Ninh - 17/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 5570 | 1001 1381 5401 | 2952 7332 | 6613 6303 5623 | 3244 6564 484 94 | 0395 7075 715 | 6696 9926 266 4166 | 67 27 07 | 3909 3639 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50321 |
G.Nhất | 46743 |
G.Nhì | 57473 54491 |
G.Ba | 19330 86941 04978 10597 32721 33101 |
G.Tư | 4453 4230 0099 6642 |
G.Năm | 6629 6569 0009 8078 5280 7636 |
G.Sáu | 666 878 641 |
G.Bảy | 44 96 47 53 |
Quảng Ninh - 10/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 4230 5280 | 4491 6941 2721 3101 641 0321 | 6642 | 6743 7473 4453 53 | 44 | 7636 666 96 | 0597 47 | 4978 8078 878 | 0099 6629 6569 0009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|