Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 103115114YC 57318 |
G.Nhất | 86313 |
G.Nhì | 52292 77476 |
G.Ba | 75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
G.Tư | 8907 9773 4469 8369 |
G.Năm | 2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
G.Sáu | 719 640 292 |
G.Bảy | 63 53 39 59 |
Nam Định - 28/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 3430 640 | 9241 | 2292 8362 292 | 6313 7823 9773 9153 63 53 | 8014 | 7476 | 0657 8907 2517 1007 | 5688 7318 | 7019 4469 8369 719 39 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1162835XT 85198 |
G.Nhất | 20830 |
G.Nhì | 08364 24874 |
G.Ba | 09500 00837 14233 78831 28309 86212 |
G.Tư | 3330 1999 6180 1527 |
G.Năm | 4238 3344 7589 6327 8058 4791 |
G.Sáu | 559 193 047 |
G.Bảy | 53 64 13 80 |
Nam Định - 21/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 9500 3330 6180 80 | 8831 4791 | 6212 | 4233 193 53 13 | 8364 4874 3344 64 | 0837 1527 6327 047 | 4238 8058 5198 | 8309 1999 7589 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 151011267XL 30775 |
G.Nhất | 08368 |
G.Nhì | 69632 67521 |
G.Ba | 75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
G.Tư | 9005 8609 0221 4118 |
G.Năm | 0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
G.Sáu | 585 536 357 |
G.Bảy | 05 74 08 52 |
Nam Định - 14/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 | 7521 5571 8091 0221 0731 | 9632 52 | 4533 3453 | 74 | 9005 585 05 0775 | 6996 536 | 1087 8847 357 | 8368 4118 3088 08 | 8609 1769 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 910137514XC 73301 |
G.Nhất | 10879 |
G.Nhì | 79061 73405 |
G.Ba | 93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
G.Tư | 6422 9330 3650 0829 |
G.Năm | 8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
G.Sáu | 773 447 456 |
G.Bảy | 20 24 60 30 |
Nam Định - 07/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 3650 20 60 30 | 9061 8331 3301 | 6422 | 8413 9913 2003 773 | 0814 24 | 3405 5195 | 3716 1056 8826 3216 456 | 447 | 0788 | 0879 1929 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 10541528VT 59924 |
G.Nhất | 14841 |
G.Nhì | 64655 67193 |
G.Ba | 50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
G.Tư | 1781 2446 1208 8909 |
G.Năm | 1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
G.Sáu | 665 055 930 |
G.Bảy | 49 30 65 34 |
Nam Định - 30/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 8670 930 30 | 4841 2631 1781 9191 | 0372 | 7193 | 6424 34 9924 | 4655 0805 665 055 65 | 7346 2446 3066 | 7667 | 1208 9968 | 8909 1509 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 81539112VL 77318 |
G.Nhất | 33815 |
G.Nhì | 99854 99583 |
G.Ba | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.Tư | 7798 2218 8909 6218 |
G.Năm | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.Sáu | 568 438 555 |
G.Bảy | 12 80 97 58 |
Nam Định - 23/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 1280 80 | 9141 | 7822 12 | 9583 5513 2463 | 9854 | 3815 1145 7985 1145 555 | 1876 | 9457 97 | 9278 7798 2218 6218 568 438 58 7318 | 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 711121015VC 36554 |
G.Nhất | 94220 |
G.Nhì | 71581 97927 |
G.Ba | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.Tư | 1377 6536 3890 3566 |
G.Năm | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.Sáu | 269 085 602 |
G.Bảy | 48 81 98 94 |
Nam Định - 16/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 2210 3890 6270 4680 | 1581 4491 5181 81 | 602 | 8173 8883 | 94 6554 | 0345 085 | 0346 6536 3566 | 7927 1377 | 9808 48 98 | 5469 0369 269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|