Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9121273UT 34194 |
G.Nhất | 51050 |
G.Nhì | 00770 73910 |
G.Ba | 54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
G.Tư | 5610 8570 9836 3346 |
G.Năm | 6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
G.Sáu | 323 312 691 |
G.Bảy | 34 94 45 70 |
Nam Định - 09/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 0770 3910 5610 8570 70 | 0641 5661 691 | 0892 312 | 5953 323 | 9934 7924 34 94 4194 | 6275 45 | 9836 3346 0476 | 4217 8307 6617 5967 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 31515911UL 61762 |
G.Nhất | 39070 |
G.Nhì | 02329 18372 |
G.Ba | 16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
G.Tư | 4191 4433 8606 2325 |
G.Năm | 7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
G.Sáu | 760 419 672 |
G.Bảy | 75 61 14 25 |
Nam Định - 02/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 760 | 7491 4191 61 | 8372 5402 8372 672 1762 | 0763 4433 5523 | 14 | 2325 7285 6755 75 25 | 8606 | 6007 7077 | 4248 7588 2188 | 2329 419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1253967UC 15972 |
G.Nhất | 02820 |
G.Nhì | 54813 53654 |
G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
G.Sáu | 704 672 783 |
G.Bảy | 92 82 28 58 |
Nam Định - 26/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 7620 | 8131 6841 | 7762 0662 5972 672 92 82 5972 | 4813 783 | 3654 6974 704 | 3875 7665 2155 | 8966 | 1997 5847 3347 | 9718 8398 28 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 6112375TU 39218 |
G.Nhất | 49736 |
G.Nhì | 71136 86920 |
G.Ba | 02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
G.Tư | 7365 8566 6054 7837 |
G.Năm | 2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
G.Sáu | 465 363 366 |
G.Bảy | 92 81 04 29 |
Nam Định - 19/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 2990 6720 | 81 | 8412 2592 6952 92 | 8173 9823 363 | 6544 6054 04 | 7065 7365 465 | 9736 1136 8566 366 | 3097 7837 | 0948 9218 | 0899 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 12681434TL 31953 |
G.Nhất | 52377 |
G.Nhì | 59277 28468 |
G.Ba | 47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
G.Tư | 4021 9618 2289 6018 |
G.Năm | 5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
G.Sáu | 918 385 149 |
G.Bảy | 32 81 98 31 |
Nam Định - 12/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5960 | 4021 81 31 | 3942 32 | 7823 1953 | 5964 | 4395 385 | 7576 | 2377 9277 1647 | 8468 6968 3028 9618 6018 2818 918 98 | 2289 1639 5909 149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 21215856TC 84917 |
G.Nhất | 97380 |
G.Nhì | 32082 04244 |
G.Ba | 39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
G.Tư | 6976 4904 9934 2515 |
G.Năm | 8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
G.Sáu | 307 280 382 |
G.Bảy | 99 26 77 68 |
Nam Định - 05/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8690 7500 280 | 7471 | 2082 8522 382 | 4244 9144 6434 4904 9934 | 2515 9125 | 6976 26 | 3157 307 77 4917 | 68 | 0279 2939 1429 4059 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13351124SU 07631 |
G.Nhất | 39603 |
G.Nhì | 79799 95760 |
G.Ba | 56317 09250 81252 63764 63155 03639 |
G.Tư | 3260 9343 1811 9978 |
G.Năm | 3146 2111 5447 9333 7233 9494 |
G.Sáu | 579 796 580 |
G.Bảy | 06 26 31 32 |
Nam Định - 26/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 9250 3260 580 | 1811 2111 31 7631 | 1252 32 | 9603 9343 9333 7233 | 3764 9494 | 3155 | 3146 796 06 26 | 6317 5447 | 9978 | 9799 3639 579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|